I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
110,752
|
121,884
|
124,298
|
145,989
|
149,740
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-48,268
|
-25,017
|
-11,704
|
-60,315
|
-51,641
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,480
|
-61,313
|
-77,727
|
-39,161
|
-47,478
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,358
|
-861
|
-436
|
-489
|
-218
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-940
|
-800
|
-1,045
|
-1,140
|
-1,612
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,074
|
4,386
|
7,729
|
22,009
|
9,719
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,782
|
-17,088
|
-9,812
|
-41,699
|
-59,652
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,997
|
21,191
|
31,303
|
25,195
|
-1,141
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,982
|
-11,533
|
-14,137
|
-21,603
|
-8,258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,350
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
541
|
339
|
488
|
610
|
248
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,351
|
-11,194
|
-13,649
|
-20,993
|
-3,660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
400
|
6,349
|
2,279
|
250
|
250
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,902
|
-7,614
|
-3,588
|
-3,501
|
-1,922
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,753
|
-1,741
|
-1,924
|
-2,605
|
-2,953
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,255
|
-3,005
|
-3,233
|
-5,856
|
-4,625
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,609
|
6,992
|
14,421
|
-1,654
|
-9,426
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,953
|
16,344
|
23,336
|
37,757
|
36,104
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,344
|
23,336
|
37,757
|
36,104
|
26,677
|