単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,644,392 1,801,270 1,671,975 1,858,173 2,302,266
Các khoản giảm trừ doanh thu 25,659 4,324 11,661 3,439 4,509
Doanh thu thuần 1,618,733 1,796,946 1,660,314 1,854,734 2,297,757
Giá vốn hàng bán 1,321,920 1,405,459 1,332,221 1,494,206 1,859,783
Lợi nhuận gộp 296,812 391,487 328,093 360,528 437,974
Doanh thu hoạt động tài chính 718,444 6,247 7,592 8,883 45,504
Chi phí tài chính 95,728 96,482 66,349 41,291 42,124
Trong đó: Chi phí lãi vay 91,276 95,574 63,122 39,669 32,386
Chi phí bán hàng 79,816 89,273 85,318 108,042 127,063
Chi phí quản lý doanh nghiệp 511,019 558,607 96,104 90,010 283,904
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 328,693 -346,628 87,913 130,069 30,387
Thu nhập khác 5,075 8,933 49,099 4,089 6,988
Chi phí khác 18,784 9,136 6,313 3,315 18,602
Lợi nhuận khác -13,710 -203 42,786 774 -11,614
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 314,984 -346,831 130,699 130,842 18,772
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,829 9,559 32,102 6,840 19,583
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -49,357 -6,353 11,545 25,086 -16,423
Chi phí thuế TNDN -38,528 3,206 43,647 31,926 3,160
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 353,512 -350,037 87,052 98,916 15,612
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 563 273 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 352,949 -350,310 87,052 98,916 15,612
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)