単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 314,984 -346,831 133,595 129,553 19,293
2. Điều chỉnh cho các khoản -177,400 643,087 103,826 157,555 332,231
- Khấu hao TSCĐ 165,378 100,088 99,485 120,324 121,485
- Các khoản dự phòng 0 456,588 -12,609 -581 201,000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 261,530 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -81 -62 434 -1,775 -3,065
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 23,226 444 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -700,537 -2,122 -50,745 -84 -23,327
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi -18,698 -7,709 0 0 0
- Chi phí lãi vay 91,781 95,860 67,261 39,669 36,137
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 137,583 296,256 237,421 287,108 351,524
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,590 -169,027 13,164 96,633 -368,824
- Tăng, giảm hàng tồn kho 70,620 -10,523 54,389 -38,544 -11,677
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30,678 204,331 -231,727 35,225 249,759
- Tăng giảm chi phí trả trước -12,472 -113,547 -16,381 -953 -16,104
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -92,409 -94,962 -67,413 -45,418 -35,808
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,381 -10,583 -38,096 -2,254 -20,492
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 22 142 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -45,298 -16 -63 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 96,910 101,950 -48,563 331,798 148,377
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26,911 -206,646 -174,741 -87,940 -54,308
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 48,159 1,826 156,638 4,670 2,848
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,290 0 0 0 -6,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100,048 71,700 74,099 0 2,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -103,000 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,517 12,801 5,538 82 61
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 132,523 -223,318 61,534 -83,187 -55,399
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 500,011 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,662,571 2,420,538 1,672,043 1,233,806 1,313,132
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,650,938 -2,365,357 -2,057,030 -1,470,641 -1,424,216
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -172,590 -48,539 -37,086 -44,194 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -160,957 506,653 -422,073 -281,030 -111,084
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 68,476 385,284 -409,101 -32,419 -18,106
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,642 98,037 483,316 74,197 41,715
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -81 -5 -18 -62 42
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98,037 483,316 74,197 41,715 23,652