単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46,083 34,576 24,583 18,962 19,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 334 1,937 3,269 6,175 8,281
1. Tiền 334 1,937 3,269 175 2,881
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 6,000 5,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,678 21,936 7,878 2,078 688
1. Phải thu khách hàng 5,859 17,048 4,227 2,551 2,295
2. Trả trước cho người bán 13 1,300 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -333 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,139 5,228 5,292 1,167 34
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,641 -1,641 -1,641 -1,641
IV. Tổng hàng tồn kho 27,526 3,010 5,818 3,156 3,252
1. Hàng tồn kho 27,526 3,010 5,818 3,156 3,252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,545 7,693 7,617 7,553 7,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9 132 75 37 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,070 6,097 6,079 6,051 6,139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,465 1,464 1,464 1,464 1,465
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,637 15,233 15,178 15,124 15,070
I. Các khoản phải thu dài hạn -1,652 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,718 19,718 19,718 19,718 19,718
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -21,370 -19,718 -19,718 -19,718 -19,718
II. Tài sản cố định 15,289 15,233 15,178 15,124 15,070
1. Tài sản cố định hữu hình 2,200 2,144 2,090 2,035 1,981
- Nguyên giá 8,935 8,935 8,935 8,935 8,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,735 -6,791 -6,845 -6,899 -6,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,089 13,089 13,089 13,089 1,309
- Nguyên giá 13,089 13,089 13,089 13,089 1,309
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,000 -3,000 -3,000 -3,000 -3,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,720 49,808 39,761 34,086 34,896
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,738 28,591 18,314 12,530 13,674
I. Nợ ngắn hạn 38,738 28,591 18,314 10,203 11,524
1. Vay và nợ ngắn 22,312 15,507 4,509 1,896 2,043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,424 9,757 8,527 5,521 5,754
4. Người mua trả tiền trước 274 300 2,517 2,300 3,064
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6 130 48 48 5
6. Phải trả người lao động 28 0 0 0 129
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 220
8. Phải trả nội bộ -383 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 205 202 196 198 205
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 2,327 2,150
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20,982 21,217 21,447 21,556 21,222
I. Vốn chủ sở hữu 20,982 21,217 21,447 21,556 21,222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,617 14,617 14,617 14,617 14,617
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,636 -23,400 -23,170 -23,062 -23,396
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12 12 12 12 12
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,720 49,808 39,761 34,086 34,896