単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,262 -16,155 844 -2,184 207
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,746 13,904 2,382 2,192 525
- Khấu hao TSCĐ 597 408 777 249 219
- Các khoản dự phòng 6,499 10,948 -219 2,344 -5
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -120 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,049 -1,047 -315 -737 -264
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,699 3,595 2,139 456 576
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,009 -2,251 3,226 8 732
- Tăng, giảm các khoản phải thu 91,251 23,508 17,564 11,848 3,576
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,022 38,808 28,731 -20,535 24,361
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -72,774 -12,128 -7,121 7,657 -5,211
- Tăng giảm chi phí trả trước 130 59 42 3 3
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,699 -3,595 -2,139 -456 -565
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,422 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 1,605 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,669 -184 -3,609 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -196 44,216 38,299 -1,475 22,895
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,287 -35 0 -45 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 870 0 0 442 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 1,500 5,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,049 1,047 315 313 322
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,367 1,012 315 2,211 4,722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 840,960 493,274 457,562 101,997 66,659
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -807,478 -566,519 -496,703 -102,748 -86,927
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,500 -1,500 -113 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 28,982 -74,744 -39,254 -751 -20,269
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22,418 -29,516 -640 -15 7,349
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,087 32,462 2,946 349 333
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -43 0 0 -1 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,462 2,946 2,306 333 7,679