単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 186,044 231,874 243,037 195,125 217,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,785 3,563 9,348 9,321 1,741
1. Tiền 5,785 3,563 9,348 9,321 1,741
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,030 4,030 4,030 4,030 4,030
1. Đầu tư ngắn hạn 4,030 4,030 4,030 4,030 4,030
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,866 87,835 99,126 50,043 53,883
1. Phải thu khách hàng 69,563 88,000 105,562 58,233 75,626
2. Trả trước cho người bán 12,833 9,679 9,679 9,109 7,363
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,357 7,039 8,352 6,550 6,211
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,888 -16,883 -24,468 -23,849 -35,318
IV. Tổng hàng tồn kho 67,818 109,883 93,031 86,963 100,594
1. Hàng tồn kho 71,713 112,118 95,168 90,462 103,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,895 -2,235 -2,138 -3,499 -2,553
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,547 26,564 37,503 44,769 56,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106 306 346 437 379
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,116 26,134 32,594 40,062 52,231
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 324 125 4,562 4,269 4,305
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110,851 101,250 86,558 77,325 68,766
I. Các khoản phải thu dài hạn 769 760 600 600 605
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 769 760 600 600 605
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99,945 90,349 80,250 70,443 63,290
1. Tài sản cố định hữu hình 93,745 84,502 74,628 64,982 57,554
- Nguyên giá 186,304 187,391 186,460 186,743 187,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,559 -102,889 -111,832 -121,761 -129,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,200 5,847 5,622 5,461 5,736
- Nguyên giá 8,778 8,778 8,778 8,778 9,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,579 -2,931 -3,156 -3,318 -3,533
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,975 7,975 3,870 3,870 3,870
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,975 7,975 7,975 7,975 7,975
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -4,105 -4,105 -4,105
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,026 2,061 1,582 2,156 1,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,009 2,048 1,506 2,102 968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17 14 76 54 32
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,895 333,124 329,595 272,450 285,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 178,122 212,501 214,431 154,118 176,549
I. Nợ ngắn hạn 175,166 209,764 211,482 151,492 173,922
1. Vay và nợ ngắn 147,669 182,920 177,185 135,726 154,522
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,341 13,729 25,736 7,068 12,816
4. Người mua trả tiền trước 1,080 3,593 1,810 1,607 401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 551 749 142 647 749
6. Phải trả người lao động 1,877 3,081 2,518 2,289 2,488
7. Chi phí phải trả 1,101 941 3,266 1,587 1,140
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,541 4,746 819 2,562 1,801
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,956 2,736 2,949 2,626 2,626
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,956 2,736 2,949 2,626 2,626
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118,772 120,624 115,164 118,331 109,380
I. Vốn chủ sở hữu 118,772 120,624 115,164 118,331 109,380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,993 151,993 151,993 151,993 151,993
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12,426 -12,426 -12,426 -12,426 -12,426
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 490 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,286 -18,944 -24,404 -21,236 -30,187
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,895 333,124 329,595 272,450 285,929