Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,483
|
42,371
|
50,116
|
41,940
|
27,941
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
51,483
|
42,371
|
50,116
|
41,940
|
27,941
|
Giá vốn hàng bán
|
45,595
|
34,003
|
43,603
|
34,329
|
24,026
|
Lợi nhuận gộp
|
5,888
|
8,368
|
6,513
|
7,611
|
3,916
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
520
|
707
|
729
|
1,019
|
1,250
|
Chi phí tài chính
|
0
|
2
|
|
1
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
953
|
1,060
|
2,030
|
1,406
|
1,567
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,036
|
6,070
|
3,830
|
5,955
|
3,245
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,419
|
1,943
|
1,382
|
1,267
|
353
|
Thu nhập khác
|
3,241
|
1,984
|
1
|
803
|
5
|
Chi phí khác
|
1,186
|
1,343
|
2
|
9
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
2,055
|
641
|
-1
|
794
|
5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,475
|
2,584
|
1,381
|
2,061
|
359
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
961
|
390
|
227
|
463
|
130
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
961
|
390
|
227
|
463
|
130
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,513
|
2,194
|
1,153
|
1,598
|
229
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,513
|
2,194
|
1,153
|
1,598
|
229
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|