I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
54,440
|
107,876
|
258,926
|
166,814
|
214,325
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-85,322
|
-83,576
|
-162,551
|
-170,685
|
-209,537
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,640
|
-4,791
|
-5,519
|
-5,473
|
-6,144
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19
|
-721
|
-24
|
-60
|
-182
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,802
|
-4,608
|
-11,061
|
-1,788
|
-1,941
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
162,706
|
21,830
|
2,170
|
59,380
|
131,113
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-90,956
|
-38,836
|
-22,430
|
-45,772
|
-43,294
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,406
|
-2,826
|
59,512
|
2,416
|
84,340
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,915
|
-61,346
|
-37,845
|
-30,123
|
-43,468
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
230
|
0
|
0
|
20
|
129
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
170,200
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-90,000
|
-176,099
|
-10,357
|
0
|
-4,800
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
189
|
192
|
20
|
141
|
6,240
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
7,409
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-97,506
|
-67,053
|
-40,773
|
-29,962
|
-41,899
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
15,000
|
96,586
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
24,250
|
-2,180
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
11,852
|
-23,430
|
63,550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,000
|
-44,034
|
-1,817
|
0
|
-65,510
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,161
|
0
|
-14,920
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,839
|
52,552
|
-4,885
|
820
|
-4,140
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-55,261
|
-17,327
|
13,854
|
-26,727
|
38,301
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
109,103
|
53,843
|
36,515
|
50,370
|
23,643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,843
|
36,515
|
50,370
|
23,643
|
61,943
|