単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,704,833 5,107,392 5,428,797 5,645,895 6,927,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,890,029 925,197 1,130,703 2,078,587 2,256,047
1. Tiền 1,751,013 885,137 768,120 2,028,432 2,186,313
2. Các khoản tương đương tiền 139,016 40,060 362,583 50,154 69,734
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,033,150 1,195,961 1,544,251 424,472 1,278,225
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,906,712 1,949,494 1,935,799 2,163,333 2,313,957
1. Phải thu khách hàng 1,600,090 861,176 1,311,560 1,735,160 1,719,318
2. Trả trước cho người bán 56,144 414,093 67,453 111,908 240,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 451,660 768,235 644,155 464,020 425,000
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -201,183 -94,011 -87,368 -147,755 -71,211
IV. Tổng hàng tồn kho 835,448 958,938 757,836 908,561 999,896
1. Hàng tồn kho 951,975 1,095,186 883,229 1,045,612 1,137,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116,528 -136,248 -125,393 -137,051 -137,586
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,495 77,802 60,208 70,943 79,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,914 7,041 50,139 23,483 37,785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,006 67,202 8,441 45,837 40,183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,574 3,559 1,628 1,623 1,788
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,186,894 15,748,799 15,332,405 15,058,151 14,704,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,395 14,494 50,362 18,646 103,903
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,395 14,494 50,362 18,646 103,903
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,935,700 13,496,287 12,961,890 13,567,184 13,115,352
1. Tài sản cố định hữu hình 13,767,000 13,321,631 12,784,902 13,396,282 12,950,566
- Nguyên giá 23,378,055 23,360,546 23,187,119 24,822,037 25,490,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,611,056 -10,038,915 -10,402,217 -11,425,755 -12,540,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 168,700 174,657 176,988 170,903 164,786
- Nguyên giá 285,157 298,542 311,129 318,753 327,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,457 -123,885 -134,141 -147,850 -162,862
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,050,579 1,788,951 601,848 621,891 666,089
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 649,133 698,718 601,848 621,891 666,089
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 157,177 232,221 797,403 842,251 810,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,806 84,138 633,265 650,887 590,798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 125,371 148,084 164,138 191,364 219,601
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,891,727 20,856,190 20,761,202 20,704,047 21,632,848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,923,266 6,814,173 6,929,622 6,625,537 6,734,691
I. Nợ ngắn hạn 2,862,263 2,798,540 3,030,445 2,868,228 3,146,136
1. Vay và nợ ngắn 520,872 634,898 748,408 835,317 553,353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 836,475 696,166 779,810 567,815 569,419
4. Người mua trả tiền trước 17,679 22,506 15,608 85,966 263,392
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,973 48,301 88,263 58,578 93,708
6. Phải trả người lao động 127,399 127,581 130,128 118,470 125,894
7. Chi phí phải trả 416,791 283,663 497,363 498,365 701,235
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 334,586 333,346 369,554 337,987 375,424
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 460,665 529,125 297,839 283,277 329,498
II. Nợ dài hạn 4,061,003 4,015,633 3,899,177 3,757,309 3,588,555
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 478,092 476,437 474,294 473,685 473,516
4. Vay và nợ dài hạn 3,230,133 3,230,534 3,205,703 2,999,752 2,787,682
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 168,531 154,424 127,557 196,173 220,314
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13,968,462 14,042,017 13,831,580 14,078,509 14,898,158
I. Vốn chủ sở hữu 13,968,462 14,042,017 13,831,580 14,078,509 14,898,158
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,215,458 4,215,458 4,215,458 5,562,960 5,562,960
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20,949 -20,949 -20,949 -20,949 -20,949
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,683,840 1,638,002 1,450,764 1,846,658 2,206,837
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,603,935 3,589,677 3,589,769 3,590,591 3,784,368
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,805,222 1,937,944 1,922,902 435,922 693,560
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,824 122,955 103,471 82,454 134,213
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 246,869 247,798 239,550 229,241 237,295
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,891,727 20,856,190 20,761,202 20,704,047 21,632,848