単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,589,949 5,755,849 6,104,709 6,675,491 6,953,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,965,082 1,476,984 1,758,803 2,235,805 2,256,047
1. Tiền 1,911,382 1,447,984 1,608,377 2,137,415 2,186,313
2. Các khoản tương đương tiền 53,700 29,000 150,426 98,390 69,734
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420,926 922,949 888,440 910,401 1,278,225
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,224,437 2,421,372 2,484,909 2,514,372 2,340,408
1. Phải thu khách hàng 1,735,638 1,958,034 1,992,940 1,825,736 1,814,177
2. Trả trước cho người bán 113,721 205,767 173,260 328,056 245,357
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 522,833 419,709 481,128 527,085 446,944
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,755 -162,138 -162,419 -166,505 -166,070
IV. Tổng hàng tồn kho 907,798 849,833 906,782 920,343 999,896
1. Hàng tồn kho 1,044,849 986,563 1,042,549 1,057,963 1,137,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -137,051 -136,730 -135,767 -137,620 -137,586
V. Tài sản ngắn hạn khác 71,705 84,711 65,775 94,569 79,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,246 42,963 29,394 65,413 37,785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45,837 40,144 34,770 27,541 39,995
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,623 1,604 1,611 1,615 1,572
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,090,839 14,754,998 14,711,894 14,823,870 14,696,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,572 17,266 59,999 105,581 103,903
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 56,572 17,266 59,999 105,581 103,903
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,567,184 13,311,411 13,179,922 13,287,615 13,115,352
1. Tài sản cố định hữu hình 13,396,282 13,143,938 13,014,677 13,121,732 12,950,566
- Nguyên giá 24,822,037 24,751,784 24,876,015 25,463,394 25,490,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,425,755 -11,607,846 -11,861,338 -12,341,662 -12,540,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 170,903 167,473 165,245 165,884 164,786
- Nguyên giá 318,753 317,504 318,756 326,152 327,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,850 -150,031 -153,511 -160,269 -162,862
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 624,625 623,165 644,870 627,002 666,089
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 624,625 623,165 644,870 627,002 666,089
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 834,279 790,849 816,650 787,854 803,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 642,933 600,241 626,448 593,007 590,798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 191,347 190,608 190,202 194,848 213,146
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,680,789 20,510,846 20,816,603 21,499,362 21,650,094
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,598,052 6,408,970 6,533,768 6,689,488 6,755,846
I. Nợ ngắn hạn 2,854,679 2,729,411 2,882,042 3,014,321 3,176,164
1. Vay và nợ ngắn 835,317 767,363 696,537 665,588 553,353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 565,515 392,119 539,902 450,804 567,061
4. Người mua trả tiền trước 86,494 134,357 146,621 289,209 263,392
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,596 38,641 68,234 77,211 51,664
6. Phải trả người lao động 118,470 64,054 71,933 79,194 123,290
7. Chi phí phải trả 502,596 651,386 652,393 729,506 753,979
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 318,403 317,121 346,840 368,662 392,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 287,072 291,987 277,883 267,558 338,179
II. Nợ dài hạn 3,743,374 3,679,558 3,651,726 3,675,168 3,579,682
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 473,685 473,251 473,286 473,527 473,516
4. Vay và nợ dài hạn 2,999,752 2,920,355 2,857,929 2,863,961 2,787,682
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 182,228 201,278 215,802 226,668 211,442
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,082,737 14,101,876 14,282,835 14,809,873 14,894,248
I. Vốn chủ sở hữu 14,082,737 14,101,876 14,282,835 14,809,873 14,894,248
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,562,960 5,562,960 5,562,960 5,562,960 5,562,960
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20,949 -20,949 -20,949 -20,949 -20,949
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,846,707 1,815,463 1,852,280 2,245,852 2,206,852
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,590,591 3,590,702 3,590,865 3,591,059 3,782,541
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 440,562 491,470 632,331 766,385 691,319
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 82,217 72,384 81,700 86,588 132,780
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 228,779 228,144 231,261 230,479 237,439
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,680,789 20,510,846 20,816,603 21,499,362 21,650,094