TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85,890
|
88,974
|
87,222
|
83,088
|
75,865
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
518
|
58
|
7
|
14
|
12
|
1. Tiền
|
518
|
58
|
7
|
14
|
12
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,938
|
50,587
|
53,056
|
47,922
|
41,830
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,039
|
18,648
|
17,355
|
15,291
|
13,345
|
2. Trả trước cho người bán
|
608
|
850
|
527
|
472
|
170
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
26,164
|
29,586
|
30,657
|
27,436
|
24,373
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,267
|
1,630
|
4,001
|
4,207
|
3,612
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-139
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,517
|
35,482
|
34,013
|
35,007
|
33,878
|
1. Hàng tồn kho
|
39,517
|
35,482
|
34,013
|
35,007
|
33,878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,917
|
2,847
|
146
|
146
|
146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
168
|
207
|
146
|
146
|
146
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,749
|
2,640
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31,423
|
29,273
|
26,553
|
23,792
|
20,141
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,213
|
19,767
|
17,399
|
15,070
|
12,743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22,213
|
19,767
|
17,399
|
15,070
|
12,743
|
- Nguyên giá
|
34,660
|
34,660
|
34,119
|
33,728
|
33,339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,447
|
-14,893
|
-16,720
|
-18,658
|
-20,596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1,966
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1,966
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,747
|
6,044
|
5,692
|
5,622
|
5,432
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,747
|
6,044
|
5,692
|
5,622
|
5,432
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
117,313
|
118,247
|
113,775
|
106,881
|
96,006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
133,649
|
137,431
|
135,549
|
134,800
|
130,829
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116,109
|
122,191
|
123,109
|
125,659
|
125,589
|
1. Vay và nợ ngắn
|
40,501
|
43,276
|
41,565
|
41,559
|
43,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,825
|
15,142
|
14,323
|
14,301
|
13,375
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,844
|
2,507
|
1,677
|
301
|
73
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,669
|
3,323
|
3,059
|
2,723
|
3,279
|
6. Phải trả người lao động
|
5,233
|
4,815
|
4,144
|
3,992
|
1,588
|
7. Chi phí phải trả
|
2,949
|
3,321
|
3,501
|
1,981
|
1,981
|
8. Phải trả nội bộ
|
22,329
|
19,206
|
18,221
|
16,053
|
12,718
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,644
|
30,488
|
36,505
|
44,635
|
48,961
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,540
|
15,240
|
12,440
|
9,140
|
5,240
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,540
|
15,240
|
12,440
|
9,140
|
5,240
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-16,336
|
-19,184
|
-21,775
|
-27,919
|
-34,823
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-16,336
|
-19,184
|
-21,775
|
-27,919
|
-34,823
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,728
|
15,728
|
15,728
|
15,728
|
15,728
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
652
|
652
|
652
|
652
|
652
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
752
|
752
|
1,286
|
1,286
|
1,286
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
534
|
534
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34,003
|
-36,851
|
-39,441
|
-45,585
|
-52,489
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
114
|
114
|
114
|
114
|
114
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
117,313
|
118,247
|
113,775
|
106,881
|
96,006
|