TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
205,247
|
213,501
|
140,221
|
196,829
|
177,370
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,795
|
118,789
|
9,047
|
16,654
|
87,871
|
1. Tiền
|
49,795
|
33,789
|
4,047
|
11,654
|
7,871
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
85,000
|
5,000
|
5,000
|
80,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
137,144
|
88,908
|
125,306
|
176,458
|
85,996
|
1. Phải thu khách hàng
|
132,394
|
81,682
|
117,144
|
171,732
|
81,569
|
2. Trả trước cho người bán
|
691
|
3,404
|
3,257
|
2,882
|
2,082
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,060
|
3,821
|
4,905
|
1,844
|
2,344
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,156
|
2,716
|
3,235
|
1,756
|
1,600
|
1. Hàng tồn kho
|
2,156
|
2,716
|
3,235
|
1,756
|
1,600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,152
|
3,088
|
2,632
|
1,961
|
1,904
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
182
|
2,141
|
1,689
|
1,009
|
560
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
969
|
813
|
942
|
952
|
850
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
134
|
1
|
0
|
494
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,069,619
|
1,061,742
|
1,051,615
|
1,036,228
|
1,027,736
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,055,369
|
1,048,269
|
1,037,003
|
1,014,821
|
1,005,104
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,049,741
|
1,042,617
|
1,031,379
|
1,009,223
|
999,534
|
- Nguyên giá
|
1,690,903
|
1,687,633
|
1,687,980
|
1,687,389
|
1,687,389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-641,162
|
-645,016
|
-656,601
|
-678,165
|
-687,855
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,628
|
5,652
|
5,624
|
5,597
|
5,570
|
- Nguyên giá
|
5,972
|
6,022
|
6,022
|
6,022
|
6,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-344
|
-370
|
-398
|
-425
|
-452
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,751
|
7,758
|
6,764
|
12,001
|
11,782
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,751
|
7,758
|
6,764
|
10,492
|
10,274
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,509
|
1,509
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,274,866
|
1,275,243
|
1,191,836
|
1,233,056
|
1,205,107
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
273,560
|
374,290
|
254,410
|
226,172
|
171,291
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112,587
|
226,198
|
122,813
|
133,024
|
92,238
|
1. Vay và nợ ngắn
|
76,407
|
84,738
|
86,858
|
78,359
|
69,112
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
903
|
1,218
|
721
|
3,128
|
832
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,747
|
7,667
|
11,659
|
26,707
|
7,664
|
6. Phải trả người lao động
|
5,444
|
3,927
|
1,896
|
5,642
|
147
|
7. Chi phí phải trả
|
2,384
|
2,302
|
3,755
|
3,104
|
1,454
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,025
|
119,552
|
12,375
|
12,593
|
12,050
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
160,972
|
148,092
|
131,597
|
93,149
|
79,053
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
160,972
|
148,092
|
131,597
|
93,149
|
79,053
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,001,306
|
900,953
|
937,426
|
1,006,884
|
1,033,815
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,001,306
|
900,953
|
937,426
|
1,006,884
|
1,033,815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,076
|
2,076
|
2,076
|
2,076
|
2,076
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,838
|
59,838
|
59,838
|
59,838
|
59,838
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
334,510
|
234,156
|
270,629
|
340,087
|
367,018
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
677
|
6,794
|
5,549
|
3,490
|
979
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,274,866
|
1,275,243
|
1,191,836
|
1,233,056
|
1,205,107
|