単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,021,584 1,106,245 1,129,315 885,779 944,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 187,587 252,919 171,355 152,321 170,888
1. Tiền 32,287 110,619 86,055 12,021 18,088
2. Các khoản tương đương tiền 155,300 142,300 85,300 140,300 152,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,000 245,000 363,000 338,000 387,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,090 55,236 56,687 47,242 17,153
1. Phải thu khách hàng 56,792 50,169 48,349 43,399 36,087
2. Trả trước cho người bán 1,982 2,990 263 743 4,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,577 3,821 9,419 3,844 7,226
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,261 -1,744 -1,344 -744 -30,444
IV. Tổng hàng tồn kho 532,017 527,729 512,575 326,228 342,940
1. Hàng tồn kho 532,017 527,729 512,575 326,228 342,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,890 25,360 25,698 21,988 25,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,984 18,614 20,759 21,631 23,628
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,906 6,747 4,939 358 2,362
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 510,306 505,651 502,805 498,130 529,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 214,535 209,801 207,009 202,333 199,840
1. Tài sản cố định hữu hình 151,758 147,050 144,278 139,622 137,151
- Nguyên giá 600,863 601,180 602,021 602,162 604,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -449,106 -454,130 -457,743 -462,539 -467,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62,777 62,751 62,731 62,710 62,690
- Nguyên giá 63,966 63,966 63,966 63,966 63,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,188 -1,215 -1,235 -1,255 -1,276
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 197,902 197,981 197,981 197,981 228,318
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 246,734 246,734 246,734 246,734 246,734
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -48,831 -48,753 -48,753 -48,753 -18,416
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,334 2,334 2,281 2,281 2,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,334 2,334 2,281 2,281 2,228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,531,890 1,611,896 1,632,121 1,383,909 1,474,379
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 650,952 725,926 790,903 496,637 578,037
I. Nợ ngắn hạn 650,952 725,926 790,903 496,637 578,037
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 33,033 12,852 17,323 10,887 42,125
4. Người mua trả tiền trước 482,845 582,049 601,152 203,033 288,400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 3,034 0
6. Phải trả người lao động 10,153 11,612 11,164 11,026 12,952
7. Chi phí phải trả 53,655 47,078 65,251 160,665 140,703
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,373 35,785 36,675 35,714 31,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,167 29,580 33,604 47,676 47,602
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 880,938 885,970 841,218 887,272 896,342
I. Vốn chủ sở hữu 880,938 885,970 841,218 887,272 896,342
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 619,689 619,689 619,689 619,689 619,689
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 113,777 113,777 113,777 113,777 113,777
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,556 26,556 39,608 39,608 39,608
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120,916 125,947 68,143 114,198 123,267
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,726 6,970 25,735 24,602 14,856
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,531,890 1,611,896 1,632,121 1,383,909 1,474,379