単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,613 17,995 37,720 54,307 88,177
2. Điều chỉnh cho các khoản 35,825 30,606 -37,089 -29,076 -13,875
- Khấu hao TSCĐ 30,768 27,383 24,270 22,350 19,524
- Các khoản dự phòng 15,339 10,729 -32,473 -35,738 -9,582
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -851 -1,679 337 1,150 -209
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,432 -5,826 -29,235 -16,838 -23,608
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 11 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 53,439 48,602 631 25,231 74,302
- Tăng, giảm các khoản phải thu -75,277 9,500 133,587 -8,918 16,263
- Tăng, giảm hàng tồn kho 33,863 -20,787 -349,848 71,082 189,077
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27,468 -40,156 246,918 -41,669 -85,128
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0 106 106 106
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,647 0 -11 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,647 -8,000 -10,754 -9,000 -18,133
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -4,501 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,502 -5,331 -5,014 -3,839 -4,384
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31,345 -16,173 15,614 32,993 172,104
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,855 -11,634 -6,916 -7,124 -8,764
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,519 789 196 0 143
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -45,000 -37,000 -220,000 -265,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 84,000 165,000 95,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,701 16,417 12,203 11,375 22,587
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,365 -39,428 52,483 -50,750 -156,535
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -32,873 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -736 -10,807 -48,500 -11,806 -32,477
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -736 -10,807 -81,373 -11,806 -32,477
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 35,974 -66,408 -13,276 -29,563 -16,908
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 262,542 298,413 231,913 218,300 187,587
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -103 -93 -337 -1,150 209
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 298,413 231,913 218,300 187,587 170,888