単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 962,146 1,065,833 938,459 965,736 987,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,399 62,873 24,739 9,872 10,214
1. Tiền 13,399 62,873 24,739 9,872 10,214
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1 -1 0 -1 -1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 335,972 380,359 414,053 395,669 409,804
1. Phải thu khách hàng 20,571 12,587 20,787 11,029 12,201
2. Trả trước cho người bán 30,302 77,556 99,605 81,739 97,312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 293,350 298,045 301,651 310,928 308,513
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,251 -7,829 -7,990 -8,027 -8,221
IV. Tổng hàng tồn kho 592,816 604,416 482,634 541,936 549,092
1. Hàng tồn kho 592,816 604,416 482,634 541,936 549,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,958 18,185 17,033 18,258 18,092
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46 68 37 163 117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,756 17,962 16,840 17,870 17,853
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 155 155 155 225 121
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119,402 120,673 246,823 227,038 216,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 460 460 10 60
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 460 460 10 60
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,482 1,164 847 529 212
1. Tài sản cố định hữu hình 1,482 1,164 847 529 212
- Nguyên giá 39,747 39,747 39,747 39,747 38,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,266 -38,583 -38,901 -39,218 -38,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 65,761 62,905 187,178 179,939 172,700
- Nguyên giá 85,622 85,622 217,135 217,135 217,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,862 -22,717 -29,957 -37,196 -44,435
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,891 21,115 24,042 23,520 22,717
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,287 11,118 10,611 10,088 9,785
3. Đầu tư dài hạn khác 23,954 23,954 23,954 23,954 23,954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,350 -13,957 -10,522 -10,522 -11,022
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,510 24,281 23,541 20,800 18,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,182 23,953 23,214 20,473 18,643
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 328 328 328 328 328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,081,548 1,186,506 1,185,282 1,192,774 1,204,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 732,180 837,011 834,893 841,206 851,501
I. Nợ ngắn hạn 688,193 800,898 811,484 788,895 821,656
1. Vay và nợ ngắn 102,025 227,617 184,657 195,278 248,767
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,196 15,996 15,767 24,742 25,150
4. Người mua trả tiền trước 300,212 292,052 300,425 272,735 249,090
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,341 26,332 32,912 22,652 24,401
6. Phải trả người lao động 1,758 1,799 1,858 2,622 3,289
7. Chi phí phải trả 29,894 29,005 28,090 26,653 25,449
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 203,809 205,233 244,910 241,421 242,694
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 43,987 36,113 23,409 52,311 29,845
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,565 7,541 7,579 8,266 7,991
4. Vay và nợ dài hạn 38,423 28,572 15,830 44,045 21,855
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 349,367 349,495 350,390 351,568 352,600
I. Vốn chủ sở hữu 349,367 349,495 350,390 351,568 352,600
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,849 99,849 99,849 99,849 99,849
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,866 23,866 23,866 23,866 23,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,891 3,891 3,891 3,891 3,891
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,761 21,889 22,783 23,962 24,994
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,938 2,864 2,827 2,792 2,749
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,081,548 1,186,506 1,185,282 1,192,774 1,204,101