TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,141,588
|
4,536,194
|
4,262,069
|
4,029,802
|
4,749,599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,015
|
222,195
|
339,585
|
76,673
|
68,219
|
1. Tiền
|
48,213
|
216,802
|
194,943
|
28,711
|
36,103
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,802
|
5,393
|
144,641
|
47,962
|
32,117
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,815
|
17,032
|
36,990
|
34,781
|
24,469
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
17,817
|
17,817
|
17,817
|
17,817
|
17,817
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-14,668
|
-14,273
|
-60
|
-12,967
|
-12,690
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
431,625
|
447,852
|
222,119
|
177,081
|
453,960
|
1. Phải thu khách hàng
|
331,212
|
424,630
|
223,774
|
148,783
|
169,522
|
2. Trả trước cho người bán
|
62,774
|
49,002
|
29,955
|
28,244
|
35,620
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
148,503
|
86,108
|
84,670
|
109,061
|
352,314
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-110,863
|
-111,888
|
-116,280
|
-109,007
|
-109,495
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,568,420
|
3,795,941
|
3,612,547
|
3,705,175
|
4,182,466
|
1. Hàng tồn kho
|
3,573,111
|
3,800,632
|
3,617,238
|
3,709,866
|
4,187,157
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,691
|
-4,691
|
-4,691
|
-4,691
|
-4,691
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66,712
|
53,174
|
50,829
|
36,093
|
20,485
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21,499
|
22,943
|
20,555
|
18,081
|
17,429
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45,060
|
30,066
|
30,022
|
17,742
|
2,554
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
153
|
165
|
251
|
269
|
502
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,511,315
|
2,511,347
|
2,683,978
|
2,749,726
|
2,724,379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
229,723
|
220,741
|
212,350
|
204,988
|
228,421
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
228,880
|
219,917
|
211,546
|
204,204
|
227,656
|
- Nguyên giá
|
301,839
|
301,839
|
302,159
|
302,326
|
333,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,959
|
-81,921
|
-90,613
|
-98,122
|
-105,446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
843
|
824
|
804
|
784
|
765
|
- Nguyên giá
|
999
|
999
|
999
|
999
|
999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156
|
-176
|
-195
|
-215
|
-234
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,002
|
7,817
|
6,510
|
5,794
|
5,065
|
- Nguyên giá
|
31,253
|
17,765
|
16,276
|
16,103
|
15,833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,252
|
-9,949
|
-9,766
|
-10,309
|
-10,768
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
147,366
|
150,364
|
119,029
|
104,066
|
53,254
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104,811
|
103,239
|
72,562
|
61,002
|
8,997
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
55,493
|
55,493
|
58,243
|
58,243
|
58,243
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,272
|
-15,216
|
-15,515
|
-15,179
|
-14,986
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,162
|
12,522
|
19,375
|
22,999
|
28,378
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
989
|
5,737
|
11,988
|
11,246
|
13,929
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,174
|
6,785
|
7,387
|
11,752
|
14,449
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,652,903
|
7,047,540
|
6,946,047
|
6,779,528
|
7,473,979
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,417,612
|
4,894,165
|
4,747,257
|
4,204,085
|
4,712,392
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,783,654
|
4,461,329
|
3,488,934
|
3,375,367
|
3,057,764
|
1. Vay và nợ ngắn
|
485,407
|
645,818
|
341,957
|
1,177,000
|
899,095
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
150,396
|
238,797
|
208,396
|
135,854
|
141,159
|
4. Người mua trả tiền trước
|
422,212
|
253,952
|
140,903
|
96,110
|
3,338
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,720
|
94,324
|
45,581
|
94,949
|
116,823
|
6. Phải trả người lao động
|
23,479
|
20,695
|
24,120
|
17,436
|
15,362
|
7. Chi phí phải trả
|
1,081,381
|
1,076,695
|
1,091,328
|
1,154,677
|
1,164,004
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,436,112
|
2,029,069
|
1,539,872
|
601,000
|
623,978
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
633,957
|
432,835
|
1,258,322
|
828,718
|
1,654,628
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
540,471
|
392,540
|
391,832
|
391,646
|
1,093,195
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
90,583
|
36,051
|
862,000
|
431,000
|
556,427
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
931
|
2,025
|
2,025
|
3,359
|
2,047
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,235,291
|
2,153,376
|
2,198,791
|
2,575,443
|
2,761,587
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,235,291
|
2,153,376
|
2,198,791
|
2,575,443
|
2,761,587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,148,555
|
1,148,555
|
1,148,555
|
1,148,555
|
1,148,555
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
219,017
|
219,017
|
219,017
|
219,017
|
219,017
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
48,750
|
48,750
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
749,270
|
749,270
|
749,270
|
749,270
|
749,270
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,523
|
7,523
|
7,523
|
7,523
|
7,523
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
142,817
|
50,866
|
78,253
|
406,872
|
595,591
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
90,066
|
93,853
|
93,592
|
94,707
|
93,405
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
29,270
|
39,306
|
57,334
|
56,616
|
54,041
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,652,903
|
7,047,540
|
6,946,047
|
6,779,528
|
7,473,979
|