単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,527 19,383 19,941 18,479 17,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,204 1,617 3,417 5,425 6,766
1. Tiền 3,204 1,617 3,417 5,425 6,766
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,373 16,938 16,014 12,798 8,914
1. Phải thu khách hàng 6,296 12,837 9,137 8,661 6,817
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 52 1,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,077 4,101 6,876 4,085 986
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 877 324 307 107 502
1. Hàng tồn kho 877 324 307 107 502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 73 504 203 149 870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73 504 203 149 870
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,335 25,025 22,769 18,168 21,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,154 20,738 18,063 15,059 13,455
1. Tài sản cố định hữu hình 24,154 20,738 18,063 15,059 13,455
- Nguyên giá 39,970 39,970 40,749 40,749 42,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,816 -19,232 -22,686 -25,690 -28,762
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,181 3,014 4,706 3,109 8,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,181 3,014 4,706 3,109 8,312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,862 44,408 42,710 36,647 38,819
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,337 18,534 15,501 9,337 10,674
I. Nợ ngắn hạn 14,537 16,074 14,961 9,337 10,674
1. Vay và nợ ngắn 950 951 960 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,712 5,218 4,650 1,865 3,158
4. Người mua trả tiền trước 0 16 8 8 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,696 3,279 2,465 2,838 1,893
6. Phải trả người lao động 1,114 1,613 1,694 828 1,542
7. Chi phí phải trả 0 5 118 4 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,815 4,329 4,913 3,384 3,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,800 2,460 540 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,800 2,460 540 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,525 25,874 27,208 27,310 28,146
I. Vốn chủ sở hữu 25,525 25,874 27,208 27,310 28,146
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 222 222 222 222 222
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 290 599 753 1,224 1,995
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14 54 1,234 865 929
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 250 661 153 409 777
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,862 44,408 42,710 36,647 38,819