TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,616
|
14,766
|
46,878
|
217,157
|
173,223
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,907
|
4,945
|
6,999
|
11,944
|
2,611
|
1. Tiền
|
907
|
1,945
|
6,999
|
11,944
|
2,611
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
17,000
|
6,794
|
11,647
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,015
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,367
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,454
|
3,730
|
15,278
|
187,076
|
144,957
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,766
|
2,872
|
2,835
|
6,564
|
1,361
|
2. Trả trước cho người bán
|
53
|
29
|
61
|
98
|
154
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
170
|
183
|
9,025
|
146,690
|
141,641
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34
|
-53
|
-44
|
-25
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,111
|
6,062
|
6,779
|
9,400
|
13,912
|
1. Hàng tồn kho
|
5,111
|
6,062
|
6,779
|
9,400
|
13,912
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
143
|
29
|
823
|
1,944
|
95
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45
|
29
|
236
|
1,290
|
95
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
526
|
414
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
98
|
0
|
61
|
240
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60,529
|
196,919
|
201,331
|
87,614
|
38,591
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50,400
|
180,465
|
180,400
|
0
|
388
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50,400
|
180,465
|
180,400
|
0
|
388
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,584
|
9,397
|
9,400
|
39,599
|
12,781
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,584
|
8,820
|
9,400
|
39,300
|
12,179
|
- Nguyên giá
|
14,088
|
15,910
|
17,422
|
58,068
|
21,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,504
|
-7,090
|
-8,022
|
-18,768
|
-9,798
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
577
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
693
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-115
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
299
|
602
|
- Nguyên giá
|
168
|
168
|
168
|
307
|
832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168
|
-168
|
-168
|
-8
|
-230
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20,021
|
20,021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
20,021
|
20,021
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
432
|
7,057
|
4,857
|
3,208
|
1,768
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
432
|
7,057
|
4,857
|
3,208
|
1,768
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
10,096
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
72,146
|
211,685
|
248,210
|
304,771
|
211,813
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,919
|
12,919
|
48,392
|
68,377
|
14,463
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,709
|
12,334
|
13,477
|
30,017
|
10,781
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
9,955
|
8,376
|
4,545
|
5,665
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,106
|
1,476
|
1,304
|
24,280
|
2,086
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22
|
0
|
116
|
80
|
82
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
242
|
148
|
216
|
0
|
134
|
6. Phải trả người lao động
|
279
|
279
|
341
|
411
|
539
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,768
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
117
|
114
|
115
|
235
|
202
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
210
|
584
|
34,915
|
38,361
|
3,681
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
210
|
210
|
120
|
66
|
66
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
374
|
34,795
|
38,295
|
3,616
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
68,227
|
198,766
|
199,817
|
236,393
|
197,351
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
68,227
|
198,766
|
199,817
|
236,393
|
197,351
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65,000
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,528
|
3,067
|
4,118
|
6,055
|
1,651
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
34,639
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
72,146
|
211,685
|
248,210
|
304,771
|
211,813
|