I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
866,171
|
804,942
|
1,047,544
|
607,042
|
185,168
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-482,222
|
-584,318
|
-903,837
|
-291,594
|
-125,811
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-42,133
|
-41,688
|
-54,247
|
-51,137
|
-48,532
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-30,260
|
-16,609
|
-12,626
|
-3,658
|
-1,253
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,691
|
-17,013
|
-4,200
|
-5,204
|
-4,676
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
68,802
|
125,728
|
8,709
|
33,557
|
158,280
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-308,186
|
-34,483
|
-110,137
|
-180,865
|
-155,289
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,482
|
236,559
|
-28,793
|
108,142
|
7,887
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,677
|
-5,075
|
-720
|
-2,935
|
-245
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
44,018
|
5,582
|
0
|
2,672
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,990
|
0
|
-50,200
|
-12,000
|
-681,288
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,260
|
10,000
|
0
|
0
|
690,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
746
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33,336
|
37,662
|
42,380
|
29,596
|
20,629
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
50,947
|
48,169
|
-8,541
|
18,079
|
29,097
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
746,688
|
495,318
|
612,986
|
117,482
|
26,421
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-687,417
|
-552,763
|
-585,143
|
-263,911
|
-29,072
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,955
|
-6,320
|
-6,680
|
-71,109
|
-25,716
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
44,316
|
-63,764
|
21,164
|
-217,537
|
-28,367
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
165,744
|
220,965
|
-16,170
|
-91,316
|
8,617
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,212
|
45,134
|
266,098
|
249,929
|
158,612
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,179
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
241,956
|
266,098
|
249,929
|
158,612
|
168,408
|