Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
345,784
|
498,870
|
890,918
|
932,679
|
824,073
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
345,784
|
498,870
|
890,918
|
932,679
|
824,073
|
Giá vốn hàng bán
|
255,273
|
344,952
|
668,970
|
721,972
|
638,373
|
Lợi nhuận gộp
|
90,511
|
153,918
|
221,949
|
210,707
|
185,700
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,078
|
62,152
|
72,453
|
82,417
|
68,461
|
Chi phí tài chính
|
20,903
|
9,230
|
9,294
|
9,440
|
9,782
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,988
|
8,835
|
9,211
|
7,559
|
7,699
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,234
|
20,050
|
21,697
|
20,918
|
18,772
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,837
|
177,767
|
256,600
|
252,156
|
249,916
|
Thu nhập khác
|
607
|
294
|
4,627
|
1,559
|
18,283
|
Chi phí khác
|
309
|
109
|
351
|
695
|
1,041
|
Lợi nhuận khác
|
299
|
185
|
4,276
|
864
|
17,242
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-33,614
|
-9,023
|
-6,810
|
-10,610
|
24,309
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
83,135
|
177,952
|
260,877
|
253,020
|
267,157
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,542
|
22,875
|
41,458
|
38,075
|
40,166
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,555
|
5,972
|
-221
|
161
|
-1,452
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,905
|
28,846
|
41,238
|
38,235
|
38,714
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,148
|
149,106
|
219,639
|
214,785
|
228,444
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
556
|
357
|
372
|
566
|
216
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
68,592
|
148,749
|
219,267
|
214,218
|
228,227
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|