単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 757,908 542,100 538,502 766,381 678,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,422 3,372 2,482 2,007 4,157
1. Tiền 3,422 3,372 2,482 2,007 4,157
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,748 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 21,799 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,051 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 386,441 229,657 346,467 581,995 504,355
1. Phải thu khách hàng 370,788 217,469 337,692 576,411 495,750
2. Trả trước cho người bán 2,924 8,938 6,970 4,963 8,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 7,584 2,532 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,145 718 1,805 622 513
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 297,861 243,788 88,861 99,727 99,478
1. Hàng tồn kho 307,957 243,788 88,861 99,727 99,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,096 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53,436 65,284 100,692 82,651 70,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,436 53,156 59,851 45,136 47,778
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 22,375
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 12,128 40,841 37,515 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 764,284 841,337 788,438 703,097 582,477
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,398 77,076 124,480 156,191 160,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 70,398 77,076 124,480 156,191 160,877
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 522,251 633,926 549,790 472,862 389,530
1. Tài sản cố định hữu hình 521,234 633,112 549,180 472,456 388,952
- Nguyên giá 2,110,428 2,261,878 2,315,055 2,346,695 2,479,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,589,194 -1,628,765 -1,765,875 -1,874,240 -2,090,428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,016 814 610 406 578
- Nguyên giá 1,288 1,290 1,239 1,239 1,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -272 -476 -629 -833 -1,106
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 171,480 130,179 104,602 37,464 19,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 127,628 98,063 104,602 37,464 19,230
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 32,116 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 43,852 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,522,192 1,383,437 1,326,941 1,469,478 1,260,619
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,120,419 988,132 931,578 1,105,282 836,853
I. Nợ ngắn hạn 774,729 558,932 524,956 742,675 498,769
1. Vay và nợ ngắn 281,606 287,048 207,746 206,088 65,281
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 271,144 182,616 201,345 338,463 235,366
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141,444 5,234 37,806 74,741 53,625
6. Phải trả người lao động 53,601 59,799 57,119 92,679 121,626
7. Chi phí phải trả 1,262 1,420 1,678 633 1,818
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,888 5,365 5,444 5,793 5,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 345,690 429,200 406,622 362,607 338,085
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 338,085
4. Vay và nợ dài hạn 339,379 426,250 405,395 362,607 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,312 2,950 1,227 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 401,773 395,305 395,363 364,196 423,765
I. Vốn chủ sở hữu 401,773 395,305 395,363 364,196 423,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 294,391 294,391 294,391 294,391 294,391
2. Thặng dư vốn cổ phần -66 -66 -66 -66 -66
3. Vốn khác của chủ sở hữu 150 6,663 6,663 6,663 6,663
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,513 0 6,396 20,033 20,033
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,785 94,317 87,979 43,176 102,745
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,784 17,449 13,818 24,278 15,608
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,522,192 1,383,437 1,326,941 1,469,478 1,260,619