TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
201,633
|
175,081
|
127,925
|
57,792
|
167,894
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,585
|
40,080
|
19,361
|
10,095
|
8,632
|
1. Tiền
|
41,585
|
40,080
|
19,361
|
10,095
|
8,632
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,471
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98,670
|
75,944
|
79,387
|
15,350
|
30,210
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,834
|
57,388
|
57,453
|
48,800
|
54,280
|
2. Trả trước cho người bán
|
46,627
|
46,747
|
47,021
|
1,640
|
10,612
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,411
|
31,300
|
33,127
|
76,580
|
77,322
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40,692
|
-61,980
|
-62,204
|
-114,225
|
-115,160
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,667
|
53,354
|
22,719
|
24,976
|
103,988
|
1. Hàng tồn kho
|
57,209
|
57,209
|
59,852
|
60,619
|
141,868
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,542
|
-3,855
|
-37,133
|
-35,643
|
-37,880
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,712
|
5,703
|
6,458
|
7,370
|
8,593
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
103
|
109
|
560
|
499
|
1,201
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,602
|
5,594
|
5,898
|
3,939
|
4,451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
0
|
0
|
2,932
|
2,942
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
282,183
|
273,459
|
276,627
|
241,922
|
301,111
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,950
|
6,950
|
6,950
|
668
|
1,331
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,950
|
6,950
|
6,950
|
7,268
|
7,931
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-6,600
|
-6,600
|
II. Tài sản cố định
|
152,692
|
151,856
|
152,114
|
73,243
|
157,008
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,170
|
5,969
|
6,323
|
6,595
|
30,333
|
- Nguyên giá
|
7,074
|
7,074
|
7,650
|
7,902
|
36,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-903
|
-1,104
|
-1,327
|
-1,307
|
-6,641
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8,784
|
8,267
|
7,750
|
7,234
|
6,717
|
- Nguyên giá
|
10,334
|
10,334
|
10,334
|
10,334
|
10,334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,550
|
-2,067
|
-2,583
|
-3,100
|
-3,617
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
137,738
|
137,619
|
138,040
|
59,414
|
119,959
|
- Nguyên giá
|
138,390
|
138,390
|
138,935
|
60,445
|
121,498
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-652
|
-771
|
-895
|
-1,031
|
-1,539
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
78,390
|
78,390
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
78,390
|
78,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66,785
|
65,282
|
68,409
|
75,112
|
28,942
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
56,785
|
55,282
|
65,031
|
71,938
|
25,768
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
9,795
|
9,795
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-6,621
|
-6,621
|
-6,621
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,301
|
12,234
|
12,121
|
12,076
|
12,093
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,301
|
12,234
|
12,121
|
12,076
|
12,093
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
9,570
|
3,252
|
3,147
|
2,076
|
22,989
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
483,816
|
448,540
|
404,552
|
299,714
|
469,005
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
116,790
|
114,751
|
114,663
|
138,886
|
262,337
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106,018
|
104,393
|
104,656
|
120,753
|
243,614
|
1. Vay và nợ ngắn
|
37,976
|
37,976
|
37,976
|
37,976
|
127,150
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,965
|
60,370
|
60,665
|
72,938
|
84,413
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
4
|
1
|
16,481
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75
|
64
|
150
|
296
|
255
|
6. Phải trả người lao động
|
214
|
240
|
639
|
678
|
1,688
|
7. Chi phí phải trả
|
1,472
|
1,472
|
1,400
|
4,399
|
4,105
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,985
|
2,940
|
2,490
|
2,308
|
7,423
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,771
|
10,358
|
10,008
|
18,134
|
18,723
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,158
|
6,158
|
6,158
|
3,111
|
3,246
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,614
|
4,200
|
3,850
|
3,500
|
3,150
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
11,523
|
12,327
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
367,027
|
333,789
|
289,889
|
160,827
|
206,668
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
367,027
|
333,789
|
289,889
|
160,827
|
206,668
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,889
|
2,889
|
2,889
|
2,889
|
2,889
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,182
|
16,526
|
-9,705
|
-112,452
|
-112,598
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,331
|
1,331
|
1,331
|
1,331
|
1,331
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
50,956
|
41,374
|
23,704
|
-2,609
|
43,377
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
483,816
|
448,540
|
404,552
|
299,714
|
469,005
|