単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 811,063 754,600 1,253,441 1,290,088 1,046,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,394 30,618 22,745 13,873 48,966
1. Tiền 13,394 30,618 22,745 13,873 48,966
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,202 9,552 7,223 7,223 7,160
1. Đầu tư ngắn hạn 4,716 5,065 2,580 2,580 2,580
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -514 -514 -357 -357 -420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,446 241,634 355,837 393,377 373,373
1. Phải thu khách hàng 260,075 224,246 322,184 353,560 326,549
2. Trả trước cho người bán 11,759 8,211 14,475 7,701 13,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,676 9,240 19,242 32,180 33,089
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64 -64 -64 -64 -64
IV. Tổng hàng tồn kho 501,529 461,118 850,631 854,813 603,932
1. Hàng tồn kho 501,609 461,198 850,711 854,893 604,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80 -80 -80 -80 -80
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,492 11,678 17,005 20,801 13,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 677 479 600 1,454 1,079
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,815 11,198 16,405 19,347 12,343
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 519,302 503,939 493,944 493,953 482,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,946 5,916 5,946 6,126 6,116
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,946 5,916 5,946 6,126 6,116
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 463,985 452,349 440,617 441,247 432,395
1. Tài sản cố định hữu hình 426,141 414,752 403,268 404,145 395,541
- Nguyên giá 719,189 719,289 718,322 730,686 733,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,048 -304,536 -315,054 -326,541 -338,312
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37,844 37,597 37,349 37,101 36,854
- Nguyên giá 41,681 41,681 41,681 41,681 41,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,837 -4,084 -4,332 -4,580 -4,827
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 49,331 45,635 43,047 41,887 39,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,331 45,635 43,047 41,887 39,519
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,330,364 1,258,539 1,747,385 1,784,041 1,529,578
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 980,175 911,291 1,393,834 1,428,110 1,174,649
I. Nợ ngắn hạn 798,869 717,985 1,220,287 1,247,563 1,021,862
1. Vay và nợ ngắn 664,531 641,027 1,084,756 1,055,333 897,521
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,572 26,820 56,907 50,321 46,745
4. Người mua trả tiền trước 1,999 6,750 20,322 9,491 9,798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,878 396 1,928 1,941 5,664
6. Phải trả người lao động 37,719 23,976 36,052 31,779 39,188
7. Chi phí phải trả 3,993 2,871 4,034 2,674 7,352
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,034 2,172 2,315 82,052 1,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 181,306 193,306 173,546 180,546 152,787
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 181,306 193,306 173,546 180,546 152,787
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 350,190 347,249 353,552 355,932 354,929
I. Vốn chủ sở hữu 350,190 347,249 353,552 355,932 354,929
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216,112 216,112 216,112 216,112 216,112
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 113,781 123,882 123,882 123,882 123,882
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,300 7,259 13,562 15,942 14,939
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,143 13,973 13,973 13,973 13,783
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,330,364 1,258,539 1,747,385 1,784,041 1,529,578