TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
811,063
|
754,600
|
1,253,441
|
1,290,088
|
1,046,854
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,394
|
30,618
|
22,745
|
13,873
|
48,966
|
1. Tiền
|
13,394
|
30,618
|
22,745
|
13,873
|
48,966
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,202
|
9,552
|
7,223
|
7,223
|
7,160
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,716
|
5,065
|
2,580
|
2,580
|
2,580
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-514
|
-514
|
-357
|
-357
|
-420
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
279,446
|
241,634
|
355,837
|
393,377
|
373,373
|
1. Phải thu khách hàng
|
260,075
|
224,246
|
322,184
|
353,560
|
326,549
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,759
|
8,211
|
14,475
|
7,701
|
13,799
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,676
|
9,240
|
19,242
|
32,180
|
33,089
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
501,529
|
461,118
|
850,631
|
854,813
|
603,932
|
1. Hàng tồn kho
|
501,609
|
461,198
|
850,711
|
854,893
|
604,012
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,492
|
11,678
|
17,005
|
20,801
|
13,423
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
677
|
479
|
600
|
1,454
|
1,079
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,815
|
11,198
|
16,405
|
19,347
|
12,343
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
519,302
|
503,939
|
493,944
|
493,953
|
482,724
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,946
|
5,916
|
5,946
|
6,126
|
6,116
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,946
|
5,916
|
5,946
|
6,126
|
6,116
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
463,985
|
452,349
|
440,617
|
441,247
|
432,395
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
426,141
|
414,752
|
403,268
|
404,145
|
395,541
|
- Nguyên giá
|
719,189
|
719,289
|
718,322
|
730,686
|
733,853
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-293,048
|
-304,536
|
-315,054
|
-326,541
|
-338,312
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37,844
|
37,597
|
37,349
|
37,101
|
36,854
|
- Nguyên giá
|
41,681
|
41,681
|
41,681
|
41,681
|
41,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,837
|
-4,084
|
-4,332
|
-4,580
|
-4,827
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49,331
|
45,635
|
43,047
|
41,887
|
39,519
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,331
|
45,635
|
43,047
|
41,887
|
39,519
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,330,364
|
1,258,539
|
1,747,385
|
1,784,041
|
1,529,578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
980,175
|
911,291
|
1,393,834
|
1,428,110
|
1,174,649
|
I. Nợ ngắn hạn
|
798,869
|
717,985
|
1,220,287
|
1,247,563
|
1,021,862
|
1. Vay và nợ ngắn
|
664,531
|
641,027
|
1,084,756
|
1,055,333
|
897,521
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,572
|
26,820
|
56,907
|
50,321
|
46,745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,999
|
6,750
|
20,322
|
9,491
|
9,798
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,878
|
396
|
1,928
|
1,941
|
5,664
|
6. Phải trả người lao động
|
37,719
|
23,976
|
36,052
|
31,779
|
39,188
|
7. Chi phí phải trả
|
3,993
|
2,871
|
4,034
|
2,674
|
7,352
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,034
|
2,172
|
2,315
|
82,052
|
1,811
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
181,306
|
193,306
|
173,546
|
180,546
|
152,787
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
181,306
|
193,306
|
173,546
|
180,546
|
152,787
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
350,190
|
347,249
|
353,552
|
355,932
|
354,929
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350,190
|
347,249
|
353,552
|
355,932
|
354,929
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216,112
|
216,112
|
216,112
|
216,112
|
216,112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
113,781
|
123,882
|
123,882
|
123,882
|
123,882
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,300
|
7,259
|
13,562
|
15,942
|
14,939
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,143
|
13,973
|
13,973
|
13,973
|
13,783
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,330,364
|
1,258,539
|
1,747,385
|
1,784,041
|
1,529,578
|