単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,123,768 2,315,753 2,685,577 3,146,131 2,953,296
Các khoản giảm trừ doanh thu 29,936 23,334 14,817 38,004 27,530
Doanh thu thuần 2,093,832 2,292,419 2,670,761 3,108,127 2,925,766
Giá vốn hàng bán 1,943,126 2,095,587 2,420,592 2,818,179 2,694,568
Lợi nhuận gộp 150,706 196,832 250,168 289,948 231,199
Doanh thu hoạt động tài chính 13,461 23,554 30,878 59,758 48,547
Chi phí tài chính 25,779 38,534 46,825 95,296 105,891
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,629 22,683 34,747 39,813 55,591
Chi phí bán hàng 75,276 98,017 166,729 193,924 110,756
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,594 31,057 43,553 37,930 42,725
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,519 52,778 23,939 22,555 20,374
Thu nhập khác 4 2,868 10,146 3,636 1,636
Chi phí khác 108 461 8,540 231 1,393
Lợi nhuận khác -105 2,407 1,606 3,405 243
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,414 55,185 25,545 25,960 20,616
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,818 8,507 3,987 5,690 5,677
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,818 8,507 3,987 5,690 5,677
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,596 46,678 21,557 20,271 14,939
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,596 46,678 21,557 20,271 14,939
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)