TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,830,894
|
1,701,752
|
1,867,454
|
2,133,213
|
2,074,455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
190,856
|
371,680
|
503,426
|
405,368
|
243,233
|
1. Tiền
|
99,856
|
152,680
|
339,075
|
405,368
|
243,233
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
91,000
|
219,000
|
164,351
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
466,000
|
372,000
|
239,999
|
359,670
|
447,342
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
581,476
|
415,010
|
398,342
|
370,056
|
438,809
|
1. Phải thu khách hàng
|
540,254
|
386,751
|
360,613
|
336,997
|
390,722
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,195
|
16,501
|
30,645
|
29,193
|
12,800
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,942
|
11,926
|
19,424
|
10,135
|
30,063
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-915
|
-168
|
-12,340
|
-6,270
|
-10,776
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
582,362
|
530,224
|
693,114
|
914,140
|
831,700
|
1. Hàng tồn kho
|
611,221
|
554,826
|
704,241
|
930,757
|
855,426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-28,859
|
-24,602
|
-11,127
|
-16,616
|
-23,726
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,201
|
12,838
|
32,572
|
83,979
|
113,371
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,898
|
12,713
|
13,186
|
18,871
|
15,760
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,288
|
109
|
15,921
|
58,087
|
93,019
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
15
|
3,466
|
7,021
|
4,592
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
586,010
|
612,847
|
578,685
|
735,823
|
733,993
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,085
|
4,637
|
5,799
|
12,449
|
12,978
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,085
|
4,637
|
5,799
|
12,449
|
12,978
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
464,237
|
463,588
|
445,544
|
478,350
|
575,586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
434,776
|
438,945
|
425,391
|
453,705
|
549,979
|
- Nguyên giá
|
916,525
|
990,030
|
1,031,042
|
1,134,422
|
1,309,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-481,750
|
-551,085
|
-605,652
|
-680,716
|
-759,190
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29,461
|
24,644
|
20,153
|
24,645
|
25,607
|
- Nguyên giá
|
67,433
|
67,792
|
68,138
|
75,491
|
79,794
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,971
|
-43,149
|
-47,984
|
-50,846
|
-54,187
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,092
|
21,942
|
33,621
|
58,724
|
62,833
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
25,000
|
36,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,685
|
30,685
|
37,685
|
37,685
|
30,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,593
|
-8,743
|
-4,064
|
-3,961
|
-3,852
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70,883
|
109,246
|
74,680
|
83,484
|
74,853
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39,582
|
80,297
|
64,582
|
56,689
|
49,847
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
31,301
|
28,949
|
10,098
|
26,795
|
25,007
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,416,904
|
2,314,599
|
2,446,139
|
2,869,036
|
2,808,448
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
609,917
|
566,340
|
620,560
|
911,164
|
714,468
|
I. Nợ ngắn hạn
|
554,654
|
499,556
|
578,296
|
831,256
|
659,537
|
1. Vay và nợ ngắn
|
195,113
|
147,249
|
173,272
|
182,885
|
250,142
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
181,300
|
113,225
|
192,967
|
260,162
|
193,823
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,570
|
6,687
|
6,770
|
4,380
|
3,760
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,735
|
18,846
|
23,159
|
25,063
|
31,404
|
6. Phải trả người lao động
|
25,925
|
23,820
|
27,023
|
40,289
|
40,389
|
7. Chi phí phải trả
|
96,725
|
93,749
|
96,976
|
134,394
|
91,872
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,029
|
90,143
|
49,256
|
171,926
|
6,420
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
55,263
|
66,783
|
42,264
|
79,909
|
54,931
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
25,846
|
31,808
|
11,689
|
63,613
|
33,499
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
29,417
|
34,975
|
30,575
|
16,295
|
21,432
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,806,987
|
1,748,260
|
1,825,578
|
1,957,872
|
2,093,980
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,806,987
|
1,748,260
|
1,825,578
|
1,957,872
|
2,093,980
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
777,945
|
777,945
|
777,945
|
777,945
|
785,945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
392,945
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
93
|
-300
|
527
|
587
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
158,020
|
199,910
|
228,692
|
261,896
|
261,896
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
478,078
|
408,679
|
457,609
|
554,721
|
683,572
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,257
|
5,839
|
8,871
|
12,157
|
41,727
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
1,149
|
347
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,416,904
|
2,314,599
|
2,446,139
|
2,869,036
|
2,808,448
|