単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,594,122 1,700,797 2,025,771 2,607,502 2,259,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 292,672 132,575 13,512 512,492 283,755
1. Tiền 172,672 32,575 13,512 103,715 60,456
2. Các khoản tương đương tiền 120,000 100,000 0 408,777 223,299
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 15,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364,143 451,098 718,647 558,604 774,879
1. Phải thu khách hàng 302,824 392,545 585,256 470,750 696,967
2. Trả trước cho người bán 7,473 4,162 48,645 1,209 788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53,845 56,857 87,060 89,133 77,765
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -2,467 -2,314 -2,488 -641
IV. Tổng hàng tồn kho 860,402 1,025,610 1,159,324 1,279,994 1,038,743
1. Hàng tồn kho 865,065 1,036,296 1,180,671 1,304,464 1,053,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,663 -10,686 -21,348 -24,470 -15,055
V. Tài sản ngắn hạn khác 76,905 91,514 134,289 256,412 147,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,684 19,111 19,829 25,548 25,415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48,221 72,403 106,545 213,333 110,787
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7,914 17,532 11,266
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,433,289 1,854,158 2,341,604 2,684,342 2,970,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,605 13,185 21,133 10,681 10,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,605 13,185 21,133 10,681 10,681
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,115,765 1,250,422 1,501,377 1,812,358 2,184,861
1. Tài sản cố định hữu hình 1,091,873 1,223,696 1,476,880 1,790,947 2,022,921
- Nguyên giá 1,788,883 2,067,181 2,479,109 2,962,180 3,377,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -697,011 -843,485 -1,002,230 -1,171,233 -1,354,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,892 26,726 24,498 21,411 161,940
- Nguyên giá 40,529 46,341 47,423 47,423 196,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,637 -19,615 -22,925 -26,012 -34,812
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 34,574 49,120 32,749 32,067 324,998
- Nguyên giá 34,576 49,914 32,947 32,947 329,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -2 -794 -197 -880 -4,744
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 98,148 90,099 115,044 145,215 167,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,148 90,099 115,044 145,215 165,325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 2,415
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,027,410 3,554,955 4,367,375 5,291,844 5,230,414
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,960,689 2,406,975 2,905,124 3,641,016 3,375,514
I. Nợ ngắn hạn 1,414,614 1,836,292 2,446,997 2,924,506 2,545,132
1. Vay và nợ ngắn 1,050,792 1,282,024 1,621,710 1,961,007 1,819,310
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 228,968 410,418 684,291 658,439 476,692
4. Người mua trả tiền trước 1,542 29,725 4,362 32,899 9,039
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,574 11,360 14,001 18,378 25,334
6. Phải trả người lao động 59,043 32,722 58,613 154,674 81,075
7. Chi phí phải trả 34,572 39,128 42,715 43,149 54,506
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,821 17,455 17,073 14,263 22,121
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 38
II. Nợ dài hạn 546,075 570,683 458,127 716,510 830,382
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 763
4. Vay và nợ dài hạn 381,075 570,683 456,994 714,729 821,247
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,066,721 1,147,980 1,462,251 1,813,298 1,854,901
I. Vốn chủ sở hữu 1,066,721 1,147,980 1,462,251 1,813,298 1,854,901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 652,115 739,960 926,988 1,213,648 1,135,230
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,086 37,398 40,989 40,989 40,989
3. Vốn khác của chủ sở hữu 55 55 55 55 55
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 107,334 193,025 200,705 212,319 270,776
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,001 53,507 61,187 72,801 102,265
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,130 124,035 232,328 250,918 172,873
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,301 13,460 144 37,317 53,128
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 22,568 132,711
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,027,410 3,554,955 4,367,375 5,454,314 5,230,414