単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176,315 12,867 640,949 379,278 627,189
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 176,315 12,867 640,949 379,278 627,189
Giá vốn hàng bán 167,371 12,239 587,507 350,483 609,223
Lợi nhuận gộp 8,944 627 53,442 28,795 17,966
Doanh thu hoạt động tài chính 16,503 0 740 6,327 46,520
Chi phí tài chính 4,670 -185 92 8,569 32,126
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,382 129 92 406 1,469
Chi phí bán hàng 441 39 164 558 7,054
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,433 3,316 17,043 21,961 -3,939
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,903 -2,543 36,883 4,034 29,245
Thu nhập khác 11 15 28 4,927 275
Chi phí khác 10,123 137 120 212 2,568
Lợi nhuận khác -10,112 -122 -92 4,715 -2,293
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,791 -2,665 36,791 8,749 26,952
Chi phí thuế TNDN hiện hành 244 0 7,054 1,817 4,838
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 244 0 7,054 1,817 4,838
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,547 -2,665 29,737 6,932 22,114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -786 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,333 -2,665 29,737 6,932 22,114
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)