単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 125,695 144,083 105,217 103,191 101,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,257 1,994 1,836 738 1,172
1. Tiền 2,257 1,994 1,836 738 1,172
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,528 11,528 11,528 11,528 11,528
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,375 82,097 45,323 46,548 44,348
1. Phải thu khách hàng 51,405 63,103 28,661 28,755 23,847
2. Trả trước cho người bán 15,346 15,420 15,684 16,500 18,923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,986 4,936 2,340 2,654 2,941
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,362 -1,362 -1,362 -1,362 -1,362
IV. Tổng hàng tồn kho 43,394 48,048 46,517 44,276 43,986
1. Hàng tồn kho 43,394 48,048 46,517 44,276 43,986
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 141 415 13 101 32
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26 12 6 6 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 111 403 6 94 25
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,218 6,675 6,183 5,759 5,378
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,501 6,131 5,762 5,452 5,147
1. Tài sản cố định hữu hình 5,244 4,874 4,504 4,195 3,890
- Nguyên giá 25,977 25,977 25,977 25,977 25,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,733 -21,103 -21,473 -21,782 -22,087
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,257 1,257 1,257 1,257 1,257
- Nguyên giá 1,287 1,287 1,287 1,287 1,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 634 461 339 225 149
1. Chi phí trả trước dài hạn 634 461 339 225 149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,912 150,757 111,400 108,950 106,444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119,893 140,514 102,816 107,865 105,744
I. Nợ ngắn hạn 118,906 139,792 102,094 107,143 105,275
1. Vay và nợ ngắn 76,002 76,967 76,967 76,835 72,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,666 5,787 7,598 10,966 12,285
4. Người mua trả tiền trước 9,957 44,482 9,759 7,967 9,297
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 378 474 320 200 235
6. Phải trả người lao động 149 1,500 1,883 2,190 2,158
7. Chi phí phải trả 1,808 309 1,144 3,765 371
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,944 10,272 4,422 5,219 8,517
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 988 722 722 722 469
1. Phải trả dài hạn người bán 988 722 722 722 469
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13,019 10,243 8,584 1,085 700
I. Vốn chủ sở hữu 13,019 10,243 8,584 1,085 700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 510 510 510 510 510
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,491 -8,267 -9,926 -17,425 -17,810
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,912 150,757 111,400 108,950 106,444