単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 496 372 351 534 305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177 53 32 215 15
1. Tiền 177 53 32 215 15
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290 290 290 290 290
1. Phải thu khách hàng 5,998 5,998 5,998 5,998 5,998
2. Trả trước cho người bán 1,434 1,434 1,434 1,434 1,434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,695 11,695 11,695 11,695 11,695
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,837 -18,837 -18,837 -18,837 -18,837
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29 29 29 29 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 29 29 29 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18,316 18,050 17,798 17,526 17,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 112 112 112 112 112
- Giá trị hao mòn lũy kế -112 -112 -112 -112 -112
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 18,316 18,050 17,784 17,517 17,251
- Nguyên giá 20,799 20,799 20,799 20,799 20,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,483 -2,749 -3,016 -3,282 -3,548
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 15 8 5
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 15 8 5
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,812 18,422 18,149 18,060 17,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,194 5,669 5,207 5,192 4,794
I. Nợ ngắn hạn 5,954 3,029 5,207 2,992 4,794
1. Vay và nợ ngắn 3,000 0 2,200 0 1,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82 82 66 66 66
4. Người mua trả tiền trước 890 890 890 890 890
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16 13 26 24 27
6. Phải trả người lao động 0 12 0 14 13
7. Chi phí phải trả 25 91 83 25 25
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 956 956 956 988 988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 240 2,640 0 2,200 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 240 240 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 2,400 0 2,200 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,617 12,753 12,942 12,868 12,767
I. Vốn chủ sở hữu 12,617 12,753 12,942 12,868 12,767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90,075 90,075 90,075 90,075 90,075
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,138 2,138 2,138 2,138 2,138
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -79,596 -79,460 -79,271 -79,345 -79,446
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 985 985 985 985 985
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,812 18,422 18,149 18,060 17,561