単位: 1.000.000đ
  2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,983,407 589,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,042 1,618
1. Tiền 1,042 1,618
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 186,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 186,000 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262,576 54
1. Phải thu khách hàng 0 54
2. Trả trước cho người bán 45,143 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 217,434 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,533,789 587,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,689 1,092
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 11,747
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,521,100 575,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 336,101 232,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 16 47
1. Tài sản cố định hữu hình 16 0
- Nguyên giá 27 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -11 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 47
- Nguyên giá 0 50
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 73,633 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,980 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,653 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,319,509 822,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,385,768 778,372
I. Nợ ngắn hạn 1,518 38,372
1. Vay và nợ ngắn 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 0 13,358
4. Người mua trả tiền trước 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,518 0
6. Phải trả người lao động 0 1
7. Chi phí phải trả 0 25,013
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 2,384,250 740,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 684,250 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,700,000 740,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -66,259 43,911
I. Vốn chủ sở hữu -66,259 43,911
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -366,259 -256,089
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,319,509 822,283