単位: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,709 13,688 21,458 9,669 11,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,499 4,241 11,465 9,782 303
1. Tiền 499 741 10,965 9,782 303
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 3,500 500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,701 8,001 3 1 3
1. Đầu tư ngắn hạn 11 11 11 11 11
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -10 -10 -8 -10 -8
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,212 1,127 9,659 1,236 10,011
1. Phải thu khách hàng 61,390 54,391 63,180 52,773 51,986
2. Trả trước cho người bán 5,754 5,740 5,787 5,787 5,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,322 1,251 960 2,930 10,178
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,254 -60,255 -60,268 -60,255 -57,863
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 429
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 297 318 331 -1,349 360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 297 318 331 342 360
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 -1,691 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,196 38,374 29,655 18,377 17,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,366 33,545 24,825 13,559 12,855
1. Tài sản cố định hữu hình 19,522 18,742 10,908 6,648 6,087
- Nguyên giá 68,540 68,540 51,360 30,942 30,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,018 -49,799 -40,452 -24,294 -24,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,844 14,803 13,917 6,911 6,768
- Nguyên giá 16,270 16,270 15,252 8,389 8,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,426 -1,467 -1,335 -1,478 -1,621
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,930 3,930 3,935 3,930 3,740
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -70 -70 -65 -70 -260
V. Tổng tài sản dài hạn khác 77 75 71 64 57
1. Chi phí trả trước dài hạn 77 75 71 64 57
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,906 52,061 51,113 28,046 28,581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141,149 135,991 141,109 111,194 118,500
I. Nợ ngắn hạn 141,149 135,991 141,109 111,194 118,500
1. Vay và nợ ngắn 73,519 66,236 66,152 33,357 33,567
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 71 35 597
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 120 802
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 4 231 3 89
6. Phải trả người lao động 0 0 807 161 1,965
7. Chi phí phải trả 67,298 69,422 73,261 77,188 80,412
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 278 278 535 278 1,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -87,243 -83,930 -89,995 -83,148 -89,919
I. Vốn chủ sở hữu -87,243 -83,930 -89,995 -83,148 -89,919
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119,600 119,600 119,600 119,700 119,600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 -28 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 37,281 37,281 37,281 37,281 37,281
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -244,124 -240,812 -246,308 -240,100 -246,233
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52 52 52 52 52
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 -569 0 -567
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,906 52,061 51,113 28,046 28,581