Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,066
|
4
|
15
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,066
|
4
|
15
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
7,063
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
3
|
4
|
15
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,104
|
1,857
|
27,214
|
700
|
927
|
Chi phí tài chính
|
17,344
|
18,342
|
12,092
|
5,222
|
4,316
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,409
|
17,938
|
12,177
|
4,682
|
3,608
|
Chi phí bán hàng
|
153
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,776
|
4,622
|
-23,594
|
1,684
|
3,213
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,898
|
-21,103
|
38,731
|
-6,206
|
-6,603
|
Thu nhập khác
|
3,097
|
11,242
|
3,836
|
15,013
|
10
|
Chi phí khác
|
1,234
|
7
|
84
|
233
|
2,004
|
Lợi nhuận khác
|
1,864
|
11,235
|
3,753
|
14,780
|
-1,994
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,266
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-29,035
|
-9,868
|
42,483
|
8,574
|
-8,597
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,734
|
3,756
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,734
|
3,756
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30,769
|
-13,624
|
42,483
|
8,574
|
-8,597
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-78
|
-21
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-30,769
|
-13,624
|
42,483
|
8,651
|
-8,577
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|