単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,066 4 15 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,066 4 15 0 0
Giá vốn hàng bán 7,063 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 3 4 15 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1,104 1,857 27,214 700 927
Chi phí tài chính 17,344 18,342 12,092 5,222 4,316
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,409 17,938 12,177 4,682 3,608
Chi phí bán hàng 153 0 0 0 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,776 4,622 -23,594 1,684 3,213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -30,898 -21,103 38,731 -6,206 -6,603
Thu nhập khác 3,097 11,242 3,836 15,013 10
Chi phí khác 1,234 7 84 233 2,004
Lợi nhuận khác 1,864 11,235 3,753 14,780 -1,994
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,266 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -29,035 -9,868 42,483 8,574 -8,597
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,734 3,756 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,734 3,756 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -30,769 -13,624 42,483 8,574 -8,597
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -78 -21
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -30,769 -13,624 42,483 8,651 -8,577
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)