単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,095,803 773,997 747,078 604,163 417,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,500 10,197 5,073 6,526 68,218
1. Tiền 195,500 10,197 5,073 6,526 67,718
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,500 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 47,500 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 706,465 688,842 658,972 510,737 315,587
1. Phải thu khách hàng 20,106 22,804 65,713 56,457 33,385
2. Trả trước cho người bán 666,250 655,561 578,741 440,413 434,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,109 16,477 14,518 13,867 17,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,000 -6,000 0 0 -169,863
IV. Tổng hàng tồn kho 97,753 49,488 54,586 55,542 6,981
1. Hàng tồn kho 99,871 49,488 54,586 55,542 6,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,118 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 48,584 25,470 28,446 31,358 26,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,051 1,972 4,812 2,202 540
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,584 21,581 17,556 21,260 19,812
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,983 0 3,552 3,552 3,552
4. Tài sản ngắn hạn khác 2,967 1,916 2,527 4,344 3,041
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,786,181 2,690,711 2,634,554 2,311,879 503,673
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 12 6 6 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 6 0
4. Phải thu dài hạn khác 6 12 6 0 30
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,296,333 2,077,009 1,910,732 1,666,468 15,054
1. Tài sản cố định hữu hình 2,278,678 2,070,533 1,904,783 1,660,975 10,086
- Nguyên giá 2,565,890 2,511,402 2,515,049 2,381,394 19,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -287,212 -440,869 -610,266 -720,419 -9,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,655 6,476 5,948 5,493 4,968
- Nguyên giá 21,512 10,487 10,487 10,572 10,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,857 -4,011 -4,539 -5,079 -5,550
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,643 6,281 67,443 19,043 18,350
1. Đầu tư vào công ty con 0 4,638 65,800 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,643 1,643 1,643 19,043 19,043
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -693
V. Tổng tài sản dài hạn khác 56,401 101,027 136,543 171,350 58,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,896 97,246 133,146 167,953 58,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 500 3,781 3,397 3,397 0
3. Tài sản dài hạn khác 6 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,881,984 3,464,708 3,381,632 2,916,042 921,404
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,302,554 2,292,014 2,206,952 2,438,222 2,474,434
I. Nợ ngắn hạn 928,878 459,172 420,095 633,102 945,944
1. Vay và nợ ngắn 156,078 288,341 195,215 193,836 200,281
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 676,937 96,710 127,524 150,388 131,775
4. Người mua trả tiền trước 210 1,172 64,467 23,122 16,550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,587 10,884 1,183 971 1,690
6. Phải trả người lao động 6,358 7,649 3,102 4,380 4,489
7. Chi phí phải trả 14,010 42,344 5,648 225,784 537,565
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,445 4,433 13,048 27,429 46,451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,373,676 1,832,843 1,786,857 1,805,121 1,528,489
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 56,684 58,710 52,722 49,435 48,690
4. Vay và nợ dài hạn 1,316,929 1,774,098 1,733,978 1,752,452 1,479,799
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 64 35 157 15 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,579,430 1,172,694 1,174,681 477,820 -1,553,030
I. Vốn chủ sở hữu 1,579,430 1,172,694 1,174,681 477,820 -1,553,030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158,700 380,845 380,845 380,845 380,845
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,045,600 1,045,600 1,045,600 1,045,600 1,045,600
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -155,061 -155,061
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 223 -7,061 1,187
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,381 31,381 31,381 31,381 31,381
8. Quỹ dự phòng tài chính 30,357 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,957 -285,132 -285,912 -820,588 -2,857,392
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,253 7,639 9,909 7,192 7,142
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 83,435 0 2,544 2,704 411
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,881,984 3,464,708 3,381,632 2,916,042 921,404