単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235,081 190,067 150,424 130,837 116,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,829 16,890 27,733 13,991 4,232
1. Tiền 3,729 6,890 3,733 7,491 4,232
2. Các khoản tương đương tiền 14,100 10,000 24,000 6,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,787 2,787 38,287 45,987 55,587
1. Đầu tư ngắn hạn 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,577 56,575 25,124 30,605 19,970
1. Phải thu khách hàng 33,094 53,243 23,507 27,548 14,160
2. Trả trước cho người bán 14,088 3,652 1,851 852 1,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,320 1,996 2,346 4,114 5,925
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,924 -2,316 -2,581 -1,909 -2,023
IV. Tổng hàng tồn kho 135,887 109,283 53,955 34,416 33,064
1. Hàng tồn kho 136,574 110,061 54,740 35,582 34,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -686 -778 -785 -1,166 -1,524
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,000 4,532 5,325 5,837 3,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,191 4,046 4,253 2,799 2,936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,764 0 457 0 295
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 46 486 614 3,038 203
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,007 115,681 118,146 103,583 114,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,429 18,358 18,340 18,275 18,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,429 18,358 18,340 18,275 18,215
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,082 42,456 79,093 73,218 67,486
1. Tài sản cố định hữu hình 19,247 23,229 60,474 55,207 50,082
- Nguyên giá 85,887 91,885 133,135 133,140 132,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,640 -68,657 -72,661 -77,933 -82,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,835 19,227 18,619 18,012 17,404
- Nguyên giá 27,023 27,023 26,960 26,705 26,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,188 -7,796 -8,340 -8,693 -9,301
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 5,000 0 17,395
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 17,395
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,003 8,668 6,270 2,646 1,834
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,933 4,374 1,655 678 693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,069 4,295 4,615 1,968 1,141
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 332,088 305,749 268,570 234,420 230,662
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 126,936 95,177 71,290 47,037 44,232
I. Nợ ngắn hạn 102,523 81,735 57,725 28,261 21,107
1. Vay và nợ ngắn 33,595 170 0 8,000 1,760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,110 14,357 1,759 3,611 2,734
4. Người mua trả tiền trước 21,226 20,935 21,384 12 188
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,161 3,151 508 1,276 1,108
6. Phải trả người lao động 5,406 4,866 5,777 4,039 4,789
7. Chi phí phải trả 2,735 6,770 3,731 3,116 4,108
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 498 7,546 3,549 900 3,549
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,821 17,557 17,521 5,634 1,105
II. Nợ dài hạn 24,413 13,441 13,565 18,776 23,125
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,234 7,096 9,892 9,968 10,242
4. Vay và nợ dài hạn 17,277 5,500 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 902 845 884 861 828
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 205,152 210,572 197,281 187,382 186,430
I. Vốn chủ sở hữu 205,152 210,572 197,281 187,382 186,430
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119,821 119,821 119,821 119,821 119,821
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,033 69,033 69,033 69,033 69,033
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -23,523 -23,523 -23,523 -23,523 -23,523
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,053 9,730 9,988 9,988 10,329
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,696 26,287 15,101 8,000 7,287
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,899 6,331 3,466 1,665 1,767
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,073 9,225 6,862 4,065 3,485
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 332,088 305,749 268,570 234,420 230,662