銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 41.00 0.00 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2023 Q0/2023 9.65 -0.25 3,784.52 3.68
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q0/2023 3.90 0.20
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2023 Q1/2024 9.00 0.00 94.06 11.32
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2023 Q0/2023 8.00 -0.30 1,932.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2023 Q0/2023 4.55 -0.11 330.02
AAV CTCP AAV Group 2023 Q0/2023 3.30 0.00 227.66 3.60
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2023 Q0/2023 7.60 -0.20 8,073.29
ABC CTCP Truyền thông VMG 2023 Q0/2023 12.40 -0.10 252.82 9.27
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2023 Q0/2023 22.60 -0.70 1,666.87 5.02
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2023 Q0/2023 12.50 -0.35 257.00 22.33
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2023 Q0/2023 5.00 -0.12 409.60
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2023 Q0/2023 33.00 -0.60 395.72 7.93
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2023 Q0/2023 9.40 -0.30 981.16
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2023 Q0/2023 26.65 -0.10 103,898.35 7.37
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2023 Q0/2023 13.40 -0.85 1,496.25 3.37
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 36.00 -0.10 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2023 Q0/2023 38.00 -1.20 5,910.89
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2023 Q0/2023 12.20 -0.15 619.46 1.99