序論
ビジネス分野
- Vận tải hàng hóa, khách hàng đường bộ; đường sông, đường biển.
- Vận tải hành khách công cộng.
- Kinh doanh khai thác cảng, kho bãi, xếp dỡ hàng hóa.
- Cho thuê nhà ở, xưởng sửa chữa, kho chứa hàng.
- Mua bán vật liệu xây dựng: cát, đất, đá, sỏi.
- Sửa chữa phương tiện vận tải thủy, bộ.
- Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và Quốc tế. Cho thuê phương tiện du lịch.
- Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, hóa chất, phương tiện vận chuyển.
- Kinh doanh bất động sản, khu dân cư.
- Kinh doanh mua bán xăng dầu.
会社沿革
設立日 |
01/01/0001 |
経営登録証明書番号 |
4703000536 |
経営登録証明書の発行日 |
05/05/2008 |
資本金 |
42,000,000,000 |
税番号 |
|
業界&分野 |
> |
上場情報
上場日 |
05/05/2008 |
上場市場 |
OTC |
額面 |
10,000 |
取引基準価格 |
|
上場株数 |
4,200,000 |
上場総額 |
42,000,000,000 |
取締役会