株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Trương Quang Thắng | 1,710,000 | 5.45% | 20/12/2021 | |
CTCP Đầu tư Thailand | 1,598,780 | 5.09% | 09/01/2023 | |
Lê Thanh Tuấn | 1,567,390 | 4.99% | 31/12/2021 | |
Đỗ Thị Hằng | Thành viên HĐQT | 1,481,300 | 4.72% | 30/06/2022 |
CTCP Thương mại và Xuất - nhập khẩu Hưng Nhật | 1,251,000 | 3.98% | 02/12/2020 | |
Nguyễn Việt Hải | 107,000 | 0.34% | 30/06/2020 | |
Nguyễn Thị Hoài Giang | 80,250 | 0.26% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Dung | Tổng giám đốc | 50,000 | 0.16% | 30/06/2022 |
Hoàng Thị Hồng Hạnh | 32,100 | 0.10% | 31/12/2021 | |
Phạm Thanh Hương | Thành viên Ban kiểm soát | 4,500 | 0.01% | 05/12/2022 |
Trần Thanh Tùng | Phó Tổng giám đốc | 60 | 0.00% | 30/06/2022 |
Nguyễn Thị Kim Loan | 50 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Dương Văn Hưng | 21 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Dương Hữu Hiệu | 21 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Trần Thanh Tự | 21 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Lê Thị Hồng Anh | 21 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Dương Thị Hà | 10 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Trương Thị Tuyết | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Dương Hữu Hiếu | 0 | 0.00% | 19/08/2022 | |
Tạ Ngọc Phước | 0 | 0.00% | 13/03/2017 |