株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 25,922,500 | 86.41% | 31/12/2021 | |
Huang Guojiang | 50,000 | 0.17% | 28/08/2018 | |
Hạ Bá Phong | Thành viên HĐQT | 30,000 | 0.10% | 30/06/2022 |
Giáp Văn Bích | 17,566 | 0.06% | 28/08/2018 | |
Đỗ Duy Sơn | 12,951 | 0.04% | 28/08/2018 | |
Nông Trung Trình | 12,398 | 0.04% | 28/08/2018 | |
Ngô Tiến Cường | 10,864 | 0.04% | 31/12/2019 | |
Đỗ Hồng Sơn | 8,805 | 0.03% | 30/06/2021 | |
Vũ Thị Ánh Tuyết | 7,108 | 0.02% | 28/08/2018 | |
Hoàng Kim Bồng | Chủ tịch HĐQT | 6,000 | 0.02% | 30/06/2022 |
Nguyễn Bảo Linh | Thành viên HĐQT | 2,000 | 0.01% | 30/06/2022 |
Hoàng Thị Hằng | Kế toán trưởng | 1,034 | 0.00% | 30/06/2022 |
Phạm Văn Chương | Thành viên Ban kiểm soát | 494 | 0.00% | 30/06/2022 |
Nguyễn Hữu Luật | Thành viên HĐQT | 23 | 0.00% | 31/12/2021 |
Nguyễn Bá Huy | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Nguyễn Thị Cẩm Vân | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
CTCP Chứng khoán SSI | 0 | 0.00% | 17/01/2017 | |
Đỗ Xuân Quang | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
Nguyễn Mạnh Hùng | 0 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Thân Trọng Đại | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 31/12/2021 |