株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Hiếu | 20,000,000 | 21.79% | 11/08/2022 | |
Võ Mỹ Tiên | 15,302,700 | 16.67% | 15/09/2022 | |
Mai Lê Hồng Sương | 9,368,200 | 10.20% | 24/10/2022 | |
Trịnh Ngọc Khánh | 4,400,000 | 4.79% | 31/12/2021 | |
Hồng Bảo Ngân | 4,400,000 | 4.79% | 31/12/2021 | |
Trương Hiền Vũ | 4,400,000 | 4.79% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thu Thảo | 4,400,000 | 4.79% | 31/12/2021 | |
Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 381,600 | 0.42% | 31/12/2021 | |
Công ty TNHH Đà Nẵng HQ Investment | 315,000 | 0.34% | 31/12/2020 | |
Đinh Thị Hoài thương | 265,000 | 0.29% | 03/01/2020 | |
Vũ Lã Mạnh Hào | 245,000 | 0.27% | 03/01/2020 | |
Tôn Thất Điểu | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Phạm Hải Đăng | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Nguyễn Thị Thu Mai | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Đỗ Tuấn Anh | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Nguyễn Hoàng Giang | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Trần Công Vinh | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Phạm Thị Thu Hương | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Bùi Văn Hiệp | 0 | 0.00% | 12/04/2016 | |
Nguyễn Ngọc Dũng | 0 | 0.00% | 12/04/2017 |