株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 913,794 | 30.04% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thái Ngọc | 329,000 | 10.82% | 31/12/2021 | |
Lâm Thị Mai | Thành viên HĐQT | 284,800 | 9.36% | 31/12/2021 |
Nguyễn Ngọc Nui | Giám đốc | 6,222 | 0.20% | 31/12/2021 |
Phan Thị Thuyên Hương | Thành viên Ban kiểm soát | 590 | 0.02% | 31/12/2021 |
Nguyễn Hồng Châu | Chủ tịch HĐQT | 190 | 0.01% | 31/12/2021 |
Mai Anh | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 08/02/2023 |
Lê Minh Hoàng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 08/02/2023 |
Nguyễn Quốc Bình | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 08/02/2023 |
Lê Văn Phúc | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Nguyễn Thiện Trí Hùng | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Ao Văn Cảnh | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Nguyễn Thị Thu Hà | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Đặng Thị Kim Tân | 0 | 0.00% | 30/06/2015 | |
Nguyễn Thanh Dũng | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Phạm Kim Oanh | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Hồ Văn Một | 0 | 0.00% | 06/08/2014 | |
Nguyễn Thị Mùi | 0 | 0.00% | 31/12/2012 | |
Bùi Hồng Khánh | 0 | 0.00% | 31/12/2012 | |
Trần Thị Thùy Hương | 0 | 0.00% | 31/12/2011 |