株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Liên hiệp Hợp tác xã Thương mại Thành phố Hồ Chí Minh | 96,092,796 | 96.09% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Tranh | 9,334 | 0.01% | 23/01/2018 | |
Lê Quang Thục Quỳnh | 8,820 | 0.01% | 31/12/2021 | |
Chu Thị Lan Anh | 6,000 | 0.01% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Thúy Anh | 5,170 | 0.01% | 31/12/2021 | |
Đoàn Thành | 5,000 | 0.01% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Tú Anh | 3,429 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Anh Thư | 1,333 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Bùi Thị Kim Nga | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Nguyễn Anh Đức | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Diệp Dũng | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Phạm Trung Kiên | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 18/03/2016 |
Lê Nhựt Tân | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Nguyễn Thị Điều | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Nguyễn Phú Khánh | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Đoàn Trần Thái Duy | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Nguyễn Quảng Tịnh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Trương Phan Hoàng Thy | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Nguyễn Hữu Đông Hà | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Lê Trường Sơn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |