株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Dongwon Systems Corporation | 13,224,518 | 88.16% | 31/12/2021 | |
CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến | 1,482,228 | 9.88% | 31/12/2021 | |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | 0 | 0.00% | 30/03/2017 | |
VOF Investment Ltd | 0 | 0.00% | 30/03/2017 | |
Dy Khang P.T.E | 0 | 0.00% | 11/04/2017 | |
Park Moonsu | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Choi Sang Woo | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Huỳnh Thanh Kháng | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Bùi Thị Việt Hà | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Won Jonghun | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Cho HyonWoo | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Kim Sung Kon | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Koo Jae Young | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Lee SeHoon | Giám đốc tài chính | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Công ty TNHH Thương mại Việt Siêu | 0 | 0.00% | 08/09/2015 | |
Châu Ngọc Giang Thanh | 0 | 0.00% | 14/10/2015 | |
Song Jong Sun | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Vũ Mai Trang | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Nguyễn Phan Minh Khôi | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Lê Minh Cường | 0 | 0.00% | 13/10/2015 |