株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam | 3,421,900 | 68.44% | 31/12/2021 | |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 1,500,000 | 30.00% | 31/12/2021 | |
Trịnh Quốc Sơn | Kế toán trưởng | 2,900 | 0.06% | 31/12/2022 |
Nguyễn Duy Pháp | Phó Giám đốc | 1,100 | 0.02% | 04/07/2016 |
Nguyễn Phú Dương | 1,000 | 0.02% | 04/07/2016 | |
Phan Tuấn Ngọc | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
Hoàng Văn Kiệm | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Lê Văn Thiện | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Đặng Xuân Hiến | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Ngô Văn Tĩnh | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Lê Việt Quang | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Ngô Khánh Toàn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
Đoàn Xuân Hiệu | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Trần Hữu Thành | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Lê Mạnh Cường | 0 | 0.00% | 04/02/2023 | |
Trần Minh Đức | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
Kim Ngọc Nhân | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
Đinh Thị Thủy | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
Trần Văn Trung | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |
Nguyễn Văn Phi | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 04/02/2023 |