株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 12,620,000 | 50.48% | 31/12/2021 | |
Andbanc Investments Sif - Vietnam Value and Income Portfolio | 3,854,737 | 15.42% | 25/03/2020 | |
Phạm Thị Thu | 1,235,193 | 4.94% | 30/06/2022 | |
Đinh Quang Huy | Thành viên HĐQT | 736,101 | 2.94% | 30/06/2022 |
Dương Thị Thông | 399,906 | 1.60% | 30/06/2020 | |
Phạm Minh Tuấn | Kế toán trưởng | 186,783 | 0.75% | 30/06/2022 |
Nguyễn Hữu Gấm | Thành viên HĐQT | 139,154 | 0.56% | 30/06/2022 |
Trần Hồng Quang | Chủ tịch HĐQT | 112,353 | 0.45% | 30/06/2022 |
Ngô Thanh Tùng | Thành viên HĐQT | 30,188 | 0.12% | 30/06/2022 |
Nguyễn Hồng Hải | 20,195 | 0.08% | 31/12/2021 | |
Bùi Thị Thanh Nga | 17,968 | 0.07% | 31/12/2021 | |
Trần Trung Kiên | Thành viên Ban kiểm soát | 15,468 | 0.06% | 30/06/2022 |
Trần Thị Bích Hạnh | 12,257 | 0.05% | 30/06/2022 | |
Phạm Duy Huân | Phó Tổng giám đốc | 8,290 | 0.03% | 30/06/2022 |
Trần Thị Triển | 6,639 | 0.03% | 30/06/2022 | |
Trần Duy Hưng | Thành viên HĐQT | 3,072 | 0.01% | 30/06/2022 |
Ngô Thùy Trang | 0 | 0.00% | 29/03/2017 | |
Nguyễn Bá Uẩn | 0 | 0.00% | 31/12/2016 | |
Vũ Thị Lý | 0 | 0.00% | 31/12/2015 | |
Nguyễn Thị Hồng Phương | 0 | 0.00% | 31/12/2015 |