単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 164,296 170,815 186,719 184,997 171,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,898 72,023 95,872 95,345 73,533
1. Tiền 15,775 30,400 23,750 29,023 53,511
2. Các khoản tương đương tiền 27,123 41,623 72,123 66,323 20,023
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,790 43,490 35,150 29,800 37,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,465 16,273 15,088 12,660 8,870
1. Phải thu khách hàng 991 2,548 3,732 2,107 1,534
2. Trả trước cho người bán 505 371 1,366 493 364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,888 2,273 1,963 2,033 1,882
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,282 -2,896 -5,606 -5,360 -8,050
IV. Tổng hàng tồn kho 36,571 36,015 37,307 42,905 48,762
1. Hàng tồn kho 36,571 36,015 37,307 42,905 48,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,572 3,014 3,302 4,286 3,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,275 876 871 2,034 1,599
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,297 2,138 2,023 2,007 1,679
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 409 245 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 344,108 340,364 337,277 334,288 334,117
I. Các khoản phải thu dài hạn 110 110 115 115 115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 110 110 115 115 115
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222,044 220,248 218,592 216,896 247,253
1. Tài sản cố định hữu hình 145,472 143,677 142,021 140,324 138,962
- Nguyên giá 252,792 252,792 252,926 253,024 253,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,319 -109,115 -110,905 -112,700 -114,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76,572 76,572 76,572 76,572 108,291
- Nguyên giá 77,042 77,042 77,042 77,042 108,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -470 -470 -470 -470 -470
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70,025 68,472 67,345 66,276 64,364
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,123 23,073 22,387 21,620 20,995
3. Đầu tư dài hạn khác 74,598 74,598 74,598 74,598 74,598
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -28,696 -29,199 -29,640 -29,942 -31,229
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,015 18,620 18,311 18,087 21,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,015 18,620 18,311 18,087 21,483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 508,404 511,178 523,996 519,284 505,661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 120,714 110,612 111,601 140,120 115,997
I. Nợ ngắn hạn 44,969 36,267 37,159 66,349 43,414
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,832 11,940 8,265 12,465 17,710
4. Người mua trả tiền trước 7,806 5,052 8,338 8,730 8,112
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,949 6,497 6,331 12,860 7,051
6. Phải trả người lao động 15,684 6,955 10,118 11,931 8,366
7. Chi phí phải trả 1,662 1,235 1,072 131 1,056
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 604 1,022 1,007 18,966 615
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 75,745 74,344 74,442 73,771 72,583
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 66,469 65,090 65,210 64,546 64,228
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113 91 70 63 42
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 387,690 400,567 412,394 379,164 389,664
I. Vốn chủ sở hữu 387,690 400,567 412,394 379,164 389,664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,000 135,000 135,000 135,000 135,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,632 86,632 86,632 86,632 86,632
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 62,135 62,135 62,135 62,135 62,135
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,112 111,952 123,744 90,502 100,966
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 421 421 421 421 421
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,811 4,848 4,884 4,895 4,931
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 508,404 511,178 523,996 519,284 505,661