TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164,296
|
170,815
|
186,719
|
184,997
|
171,544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,898
|
72,023
|
95,872
|
95,345
|
73,533
|
1. Tiền
|
15,775
|
30,400
|
23,750
|
29,023
|
53,511
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27,123
|
41,623
|
72,123
|
66,323
|
20,023
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64,790
|
43,490
|
35,150
|
29,800
|
37,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,465
|
16,273
|
15,088
|
12,660
|
8,870
|
1. Phải thu khách hàng
|
991
|
2,548
|
3,732
|
2,107
|
1,534
|
2. Trả trước cho người bán
|
505
|
371
|
1,366
|
493
|
364
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,888
|
2,273
|
1,963
|
2,033
|
1,882
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,282
|
-2,896
|
-5,606
|
-5,360
|
-8,050
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,571
|
36,015
|
37,307
|
42,905
|
48,762
|
1. Hàng tồn kho
|
36,571
|
36,015
|
37,307
|
42,905
|
48,762
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,572
|
3,014
|
3,302
|
4,286
|
3,279
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,275
|
876
|
871
|
2,034
|
1,599
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,297
|
2,138
|
2,023
|
2,007
|
1,679
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
409
|
245
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
344,108
|
340,364
|
337,277
|
334,288
|
334,117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
110
|
110
|
115
|
115
|
115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
110
|
110
|
115
|
115
|
115
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
222,044
|
220,248
|
218,592
|
216,896
|
247,253
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145,472
|
143,677
|
142,021
|
140,324
|
138,962
|
- Nguyên giá
|
252,792
|
252,792
|
252,926
|
253,024
|
253,396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107,319
|
-109,115
|
-110,905
|
-112,700
|
-114,434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76,572
|
76,572
|
76,572
|
76,572
|
108,291
|
- Nguyên giá
|
77,042
|
77,042
|
77,042
|
77,042
|
108,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70,025
|
68,472
|
67,345
|
66,276
|
64,364
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,123
|
23,073
|
22,387
|
21,620
|
20,995
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
74,598
|
74,598
|
74,598
|
74,598
|
74,598
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28,696
|
-29,199
|
-29,640
|
-29,942
|
-31,229
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,015
|
18,620
|
18,311
|
18,087
|
21,483
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,015
|
18,620
|
18,311
|
18,087
|
21,483
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
508,404
|
511,178
|
523,996
|
519,284
|
505,661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120,714
|
110,612
|
111,601
|
140,120
|
115,997
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44,969
|
36,267
|
37,159
|
66,349
|
43,414
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,832
|
11,940
|
8,265
|
12,465
|
17,710
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,806
|
5,052
|
8,338
|
8,730
|
8,112
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,949
|
6,497
|
6,331
|
12,860
|
7,051
|
6. Phải trả người lao động
|
15,684
|
6,955
|
10,118
|
11,931
|
8,366
|
7. Chi phí phải trả
|
1,662
|
1,235
|
1,072
|
131
|
1,056
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
604
|
1,022
|
1,007
|
18,966
|
615
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
75,745
|
74,344
|
74,442
|
73,771
|
72,583
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
66,469
|
65,090
|
65,210
|
64,546
|
64,228
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
113
|
91
|
70
|
63
|
42
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
387,690
|
400,567
|
412,394
|
379,164
|
389,664
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
387,690
|
400,567
|
412,394
|
379,164
|
389,664
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,000
|
135,000
|
135,000
|
135,000
|
135,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86,632
|
86,632
|
86,632
|
86,632
|
86,632
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,135
|
62,135
|
62,135
|
62,135
|
62,135
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99,112
|
111,952
|
123,744
|
90,502
|
100,966
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
421
|
421
|
421
|
421
|
421
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,811
|
4,848
|
4,884
|
4,895
|
4,931
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
508,404
|
511,178
|
523,996
|
519,284
|
505,661
|