単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,123 66,141 69,915 59,983 80,479
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 67,123 66,141 69,915 59,983 80,479
Giá vốn hàng bán 36,844 33,764 37,171 27,683 46,565
Lợi nhuận gộp 30,279 32,377 32,744 32,300 33,914
Doanh thu hoạt động tài chính 1,750 1,442 1,178 1,299 1,342
Chi phí tài chính 872 544 475 425 1,320
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 9,848 10,962 9,763 10,506 8,959
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,949 5,480 8,275 6,745 10,691
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,437 15,824 14,723 15,157 13,662
Thu nhập khác 1,448 94 84 108 41
Chi phí khác 453 0 11 73 276
Lợi nhuận khác 996 94 73 35 -235
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -922 -1,009 -686 -767 -625
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,433 15,919 14,796 15,192 13,427
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,873 3,217 2,990 3,203 2,949
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34 -22 -22 -7 -22
Chi phí thuế TNDN 2,907 3,195 2,968 3,197 2,927
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,526 12,724 11,828 11,995 10,500
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -66 37 36 11 36
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,592 12,687 11,792 11,984 10,464
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)