I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,472
|
6,528
|
7,101
|
8,225
|
4,982
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15,717
|
-18,446
|
-18,119
|
-15,166
|
-14,003
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,330
|
2,377
|
2,270
|
2,141
|
2,058
|
- Các khoản dự phòng
|
-100
|
-120
|
-110
|
-152
|
1,155
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
1
|
-4
|
-33
|
108
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,939
|
-22,258
|
-23,072
|
-25,099
|
-20,437
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,989
|
1,554
|
2,796
|
7,978
|
3,114
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-9,245
|
-11,919
|
-11,018
|
-6,941
|
-9,021
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,432
|
7,940
|
-8,627
|
-21,725
|
-17,315
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,507
|
-19,528
|
7,257
|
-22,016
|
-581
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,866
|
8,393
|
-12,860
|
9,203
|
-27,972
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
788
|
-1,020
|
-186
|
-226
|
-1,213
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,035
|
-1,390
|
-2,923
|
-8,017
|
-3,070
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
281
|
158
|
54
|
99
|
116
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-448
|
-447
|
-540
|
-348
|
-525
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,414
|
-17,814
|
-28,842
|
-49,971
|
-59,581
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,626
|
-273
|
-262
|
-683
|
-584
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
22
|
15
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-175,300
|
-209,215
|
-196,350
|
-132,100
|
-132,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
168,720
|
171,515
|
181,750
|
187,600
|
128,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,998
|
21,863
|
22,825
|
23,420
|
19,046
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,792
|
-16,088
|
7,978
|
78,237
|
13,962
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
239,850
|
199,108
|
267,081
|
359,130
|
338,276
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-257,308
|
-157,312
|
-237,195
|
-387,244
|
-284,679
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,515
|
-5,575
|
-5,870
|
-6,391
|
-7,418
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,973
|
36,222
|
24,016
|
-34,506
|
46,179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
234
|
2,319
|
3,152
|
-6,240
|
560
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,222
|
6,453
|
8,771
|
12,007
|
9,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-1
|
4
|
33
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,453
|
8,771
|
11,927
|
5,799
|
9,967
|