株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Khanh | 683,310 | 17.08% | 22/11/2021 | |
Đinh Viết Duy | Tổng giám đốc | 618,744 | 15.47% | 30/06/2022 |
Đặng Lê Dũng | Chủ tịch HĐQT | 611,000 | 15.28% | 30/06/2022 |
Lê Đức Nguyên | Phó Chủ tịch HĐQT | 497,508 | 12.44% | 30/06/2022 |
CTCP Bê tông Ngoại Thương | 422,416 | 10.56% | 30/06/2022 | |
CTCP Đầu tư xây dựng Ngoại Thương | 221,160 | 5.53% | 30/06/2022 | |
Lê Đức Long | Phó Tổng giám đốc | 202,000 | 5.05% | 30/06/2022 |
Lưu Đình Quý | 0 | 0.00% | 14/02/2020 | |
Trương Thị Xuân | 0 | 0.00% | 29/03/2017 | |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
CTCP Xây lắp Thương mại 2 | 0 | 0.00% | 21/01/2021 | |
Đặng Lê Minh | 0 | 0.00% | 18/06/2020 | |
Đặng Lê Phương Anh | 0 | 0.00% | 09/11/2021 | |
Đặng Hồng Phước | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Phạm Văn Hùng Em | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Trần Ngọc Giáp | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Võ Thanh Thuận | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Hồ Trung Việt | 0 | 0.00% | 09/11/2021 | |
Võ Vương Mỹ Lộc | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Trần Văn Lâm | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |