株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Đầu Tư Alphanam | 54,120,210 | 83.01% | 31/12/2022 | |
CTCP Alphanam | 3,960,170 | 6.07% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Minh Nhật | Phó Chủ tịch HĐQT | 2,816,815 | 4.32% | 31/12/2022 |
Tetsuji Nagata | 1,145,340 | 4.55% | 25/12/2018 | |
Nguyễn Thu Trang | 822,133 | 1.26% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Hữu Việt | 154,472 | 0.24% | 31/12/2022 | |
Lâm Sơn Tùng | Phó Tổng giám đốc | 110,000 | 0.17% | 31/12/2022 |
Đỗ Thúy Nga | 12,980 | 0.02% | 31/12/2022 | |
Trương Thị Thu Hiền | Tổng giám đốc | 3,000 | 0.01% | 20/07/2018 |
Lê Thị Bích Liên | 1,050 | 0.00% | 30/06/2021 | |
Phan Anh Sơn | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
East Wing Asset Management Pte. Ltd | 0 | 0.00% | 12/11/2013 | |
East Wing Asset Management Corporation | 0 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Bùi Hoàng Tuấn | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 14/03/2022 |
Vũ Hải Phòng | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Nguyễn Thị Luyến | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Nguyễn Thị Vân Anh | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Đỗ Thị Minh Anh | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Thịnh Thị Thanh Huyền | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |