株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam | 568,448 | 27.76% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Văn Tọa | Chủ tịch HĐQT | 34,561 | 1.69% | 31/12/2021 |
Trần Anh Dũng | Thành viên HĐQT | 32,520 | 1.59% | 31/12/2021 |
Nguyễn Thị Minh | Thành viên HĐQT | 22,216 | 1.08% | 31/12/2021 |
Lê Thành Long | Thành viên HĐQT | 13,452 | 0.66% | 31/12/2021 |
Lê Hữu Hà | 7,731 | 0.38% | 15/04/2020 | |
Trần Thị Phương Dung | Thành viên Ban kiểm soát | 2,560 | 0.13% | 31/12/2021 |
Bùi Thị Dung | Trưởng ban kiếm soát | 1,280 | 0.06% | 31/12/2021 |
Trần Hoàng Sơn | 883 | 0.04% | 15/04/2020 | |
Lê Anh Tuấn | 448 | 0.02% | 15/04/2020 | |
Đỗ Lưu Vinh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Trần Thị Lương | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Đào Tuấn Khôi | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |